Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,885,877 Cao Thủ
2. 3,465,178 Vàng II
3. 3,363,472 Bạch Kim IV
4. 2,894,563 Vàng III
5. 2,837,185 Bạch Kim II
6. 2,635,267 Kim Cương II
7. 2,480,916 Kim Cương I
8. 2,464,990 -
9. 2,451,797 Bạch Kim III
10. 2,367,473 Bạch Kim III
11. 2,340,879 Cao Thủ
12. 2,307,453 Vàng IV
13. 2,305,939 ngọc lục bảo III
14. 2,296,684 ngọc lục bảo III
15. 2,295,998 -
16. 2,264,044 ngọc lục bảo IV
17. 2,257,550 Kim Cương IV
18. 2,240,723 ngọc lục bảo IV
19. 2,218,852 -
20. 2,204,405 Vàng IV
21. 2,106,728 ngọc lục bảo I
22. 2,086,681 Bạch Kim II
23. 2,065,902 Bạc I
24. 2,064,054 Bạch Kim IV
25. 2,062,560 ngọc lục bảo III
26. 2,050,643 Bạch Kim IV
27. 2,048,357 ngọc lục bảo III
28. 2,032,637 Kim Cương III
29. 1,994,842 Vàng IV
30. 1,973,298 -
31. 1,970,585 Kim Cương I
32. 1,964,718 ngọc lục bảo I
33. 1,961,110 ngọc lục bảo I
34. 1,949,894 Bạc II
35. 1,938,634 -
36. 1,927,034 Vàng IV
37. 1,912,843 Vàng III
38. 1,912,540 Bạch Kim II
39. 1,886,971 ngọc lục bảo III
40. 1,840,553 Kim Cương I
41. 1,836,330 Kim Cương IV
42. 1,825,884 ngọc lục bảo III
43. 1,756,845 Kim Cương II
44. 1,741,083 Bạch Kim IV
45. 1,721,106 Bạch Kim III
46. 1,720,781 Vàng II
47. 1,712,741 Vàng IV
48. 1,706,242 Kim Cương IV
49. 1,683,643 Kim Cương II
50. 1,682,552 ngọc lục bảo II
51. 1,677,809 Bạc IV
52. 1,669,606 -
53. 1,666,308 Bạch Kim I
54. 1,656,514 Kim Cương II
55. 1,656,035 Kim Cương II
56. 1,650,022 Kim Cương II
57. 1,649,431 ngọc lục bảo IV
58. 1,637,887 ngọc lục bảo I
59. 1,633,023 Đại Cao Thủ
60. 1,631,419 Bạc I
61. 1,624,048 -
62. 1,621,897 Bạch Kim II
63. 1,611,020 Bạch Kim III
64. 1,604,432 Bạc II
65. 1,595,753 ngọc lục bảo IV
66. 1,590,679 Kim Cương I
67. 1,586,917 ngọc lục bảo I
68. 1,578,150 Kim Cương III
69. 1,562,015 ngọc lục bảo IV
70. 1,560,220 ngọc lục bảo IV
71. 1,541,347 Bạch Kim IV
72. 1,521,852 Bạch Kim II
73. 1,509,810 -
74. 1,509,209 ngọc lục bảo II
75. 1,506,327 -
76. 1,503,854 Kim Cương I
77. 1,503,689 ngọc lục bảo IV
78. 1,492,260 -
79. 1,487,005 Cao Thủ
80. 1,477,563 Đồng II
81. 1,477,304 Bạch Kim IV
82. 1,475,953 ngọc lục bảo I
83. 1,475,006 ngọc lục bảo I
84. 1,473,792 Vàng I
85. 1,473,169 Bạch Kim III
86. 1,465,289 ngọc lục bảo III
87. 1,463,898 -
88. 1,462,909 ngọc lục bảo III
89. 1,458,775 Cao Thủ
90. 1,457,501 ngọc lục bảo I
91. 1,444,289 Bạch Kim IV
92. 1,436,921 ngọc lục bảo IV
93. 1,435,985 Đồng II
94. 1,435,365 Sắt II
95. 1,430,048 Bạc IV
96. 1,424,406 -
97. 1,422,453 Bạch Kim III
98. 1,418,744 Vàng II
99. 1,418,078 Cao Thủ
100. 1,415,716 Kim Cương II