Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,252,743 Bạch Kim IV
2. 5,569,310 ngọc lục bảo IV
3. 5,338,785 -
4. 4,652,514 Vàng II
5. 3,893,874 Đại Cao Thủ
6. 3,801,264 Kim Cương IV
7. 3,380,400 Bạc II
8. 3,282,414 Vàng III
9. 3,281,122 Bạc III
10. 3,047,627 Kim Cương IV
11. 2,976,780 -
12. 2,858,913 ngọc lục bảo I
13. 2,784,818 -
14. 2,663,091 -
15. 2,542,607 Vàng IV
16. 2,526,463 Bạch Kim IV
17. 2,477,307 ngọc lục bảo I
18. 2,445,041 Cao Thủ
19. 2,431,018 Kim Cương IV
20. 2,413,039 -
21. 2,144,222 -
22. 2,007,480 Bạc II
23. 2,002,721 ngọc lục bảo II
24. 1,938,373 Cao Thủ
25. 1,915,773 Sắt IV
26. 1,915,720 Kim Cương IV
27. 1,876,212 ngọc lục bảo IV
28. 1,810,816 Kim Cương IV
29. 1,784,413 ngọc lục bảo II
30. 1,760,098 Vàng III
31. 1,745,468 Bạc II
32. 1,739,609 Bạc II
33. 1,724,250 Bạch Kim I
34. 1,699,131 -
35. 1,670,712 Cao Thủ
36. 1,659,966 ngọc lục bảo IV
37. 1,634,454 ngọc lục bảo II
38. 1,625,086 -
39. 1,618,744 Bạch Kim II
40. 1,594,590 -
41. 1,574,126 ngọc lục bảo III
42. 1,573,242 Bạch Kim IV
43. 1,556,526 ngọc lục bảo IV
44. 1,534,343 ngọc lục bảo II
45. 1,522,287 Vàng IV
46. 1,503,547 Kim Cương IV
47. 1,470,658 Bạch Kim IV
48. 1,458,822 Kim Cương III
49. 1,457,426 -
50. 1,436,284 -
51. 1,432,390 Kim Cương IV
52. 1,431,553 Bạch Kim II
53. 1,408,275 -
54. 1,405,415 -
55. 1,397,699 -
56. 1,373,338 ngọc lục bảo III
57. 1,369,902 ngọc lục bảo IV
58. 1,357,494 Vàng II
59. 1,348,929 ngọc lục bảo II
60. 1,339,598 Đồng III
61. 1,333,817 ngọc lục bảo III
62. 1,310,446 Cao Thủ
63. 1,310,129 Bạch Kim IV
64. 1,308,470 Bạc IV
65. 1,296,034 ngọc lục bảo I
66. 1,295,634 -
67. 1,287,749 ngọc lục bảo IV
68. 1,283,900 Bạc I
69. 1,280,561 Kim Cương III
70. 1,279,428 ngọc lục bảo IV
71. 1,268,200 Bạch Kim III
72. 1,259,674 ngọc lục bảo IV
73. 1,258,347 ngọc lục bảo I
74. 1,257,550 Đồng IV
75. 1,256,687 Vàng IV
76. 1,255,545 -
77. 1,232,996 Kim Cương I
78. 1,223,944 Vàng I
79. 1,211,181 Bạc I
80. 1,199,436 Bạc IV
81. 1,195,170 Đồng I
82. 1,190,295 Bạch Kim I
83. 1,179,906 ngọc lục bảo II
84. 1,171,108 Kim Cương IV
85. 1,170,506 -
86. 1,165,636 Vàng I
87. 1,158,295 -
88. 1,154,720 Đồng II
89. 1,153,470 Kim Cương II
90. 1,149,513 -
91. 1,147,469 -
92. 1,143,985 -
93. 1,141,025 -
94. 1,135,845 -
95. 1,133,080 ngọc lục bảo I
96. 1,131,278 Bạc III
97. 1,128,943 -
98. 1,118,427 Đồng II
99. 1,102,830 ngọc lục bảo IV
100. 1,097,136 Bạc IV