Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,727,091 Đại Cao Thủ
2. 4,922,058 Vàng III
3. 4,634,556 -
4. 4,548,734 Cao Thủ
5. 4,231,447 -
6. 4,024,786 Vàng IV
7. 3,900,924 Bạc III
8. 3,866,619 ngọc lục bảo II
9. 3,824,779 Kim Cương I
10. 3,731,406 Kim Cương III
11. 3,722,554 ngọc lục bảo I
12. 3,720,177 -
13. 3,601,249 Bạch Kim II
14. 3,525,680 Bạch Kim I
15. 3,477,265 Vàng I
16. 3,432,458 -
17. 3,397,117 ngọc lục bảo I
18. 3,365,661 ngọc lục bảo I
19. 3,340,973 Vàng III
20. 3,338,251 Kim Cương II
21. 2,994,986 Kim Cương IV
22. 2,953,870 Bạc IV
23. 2,940,177 Bạch Kim IV
24. 2,903,782 -
25. 2,816,272 Bạch Kim II
26. 2,807,150 Bạch Kim IV
27. 2,789,477 ngọc lục bảo IV
28. 2,788,227 -
29. 2,756,223 -
30. 2,754,881 -
31. 2,723,177 Bạc IV
32. 2,719,661 Kim Cương II
33. 2,719,392 Bạc I
34. 2,708,419 Kim Cương IV
35. 2,701,155 Bạch Kim III
36. 2,617,083 Kim Cương II
37. 2,595,281 Vàng IV
38. 2,565,697 -
39. 2,552,440 Bạc II
40. 2,548,511 ngọc lục bảo IV
41. 2,542,130 Bạch Kim I
42. 2,540,458 ngọc lục bảo IV
43. 2,481,021 Bạch Kim II
44. 2,452,941 ngọc lục bảo II
45. 2,426,531 Kim Cương IV
46. 2,426,072 ngọc lục bảo III
47. 2,415,333 Vàng I
48. 2,391,278 Cao Thủ
49. 2,391,014 Vàng III
50. 2,377,259 -
51. 2,372,897 ngọc lục bảo I
52. 2,360,276 -
53. 2,348,447 ngọc lục bảo IV
54. 2,345,220 -
55. 2,337,601 Vàng IV
56. 2,335,369 ngọc lục bảo I
57. 2,311,729 ngọc lục bảo II
58. 2,306,709 Bạc III
59. 2,291,729 Vàng II
60. 2,287,989 ngọc lục bảo I
61. 2,281,501 Bạch Kim III
62. 2,272,725 Cao Thủ
63. 2,247,362 ngọc lục bảo I
64. 2,245,505 Cao Thủ
65. 2,243,387 ngọc lục bảo IV
66. 2,239,734 Bạch Kim III
67. 2,234,896 -
68. 2,226,865 -
69. 2,224,912 -
70. 2,222,186 ngọc lục bảo I
71. 2,219,697 Cao Thủ
72. 2,206,692 Đồng II
73. 2,199,299 Vàng IV
74. 2,180,964 Bạch Kim II
75. 2,175,899 Kim Cương IV
76. 2,152,052 ngọc lục bảo I
77. 2,142,575 Cao Thủ
78. 2,141,171 Bạc II
79. 2,137,124 Vàng IV
80. 2,135,290 ngọc lục bảo III
81. 2,129,595 Bạch Kim III
82. 2,112,004 -
83. 2,110,911 -
84. 2,105,244 ngọc lục bảo I
85. 2,104,835 Kim Cương IV
86. 2,091,882 Bạch Kim III
87. 2,080,633 -
88. 2,076,984 ngọc lục bảo II
89. 2,060,056 Vàng III
90. 2,056,009 Vàng III
91. 2,055,310 Bạch Kim IV
92. 2,047,348 ngọc lục bảo I
93. 2,046,963 Vàng III
94. 2,045,853 -
95. 2,043,357 -
96. 2,036,919 Bạch Kim IV
97. 2,033,093 ngọc lục bảo I
98. 2,028,005 Đồng IV
99. 2,002,490 Bạc I
100. 2,002,178 -