Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,899,295 Sắt II
2. 6,546,367 -
3. 5,925,579 Đồng II
4. 5,831,449 Bạc II
5. 5,115,589 -
6. 4,967,537 -
7. 4,819,862 -
8. 4,656,355 Đồng IV
9. 4,623,839 -
10. 4,501,425 Vàng III
11. 4,435,447 Bạch Kim II
12. 4,374,740 Vàng II
13. 4,374,405 ngọc lục bảo IV
14. 4,349,080 Bạc I
15. 4,346,121 ngọc lục bảo II
16. 4,315,658 Vàng III
17. 4,084,971 ngọc lục bảo IV
18. 3,864,208 Vàng IV
19. 3,792,388 Vàng II
20. 3,666,354 Bạc IV
21. 3,469,985 ngọc lục bảo IV
22. 3,456,359 Bạch Kim IV
23. 3,440,562 -
24. 3,416,860 Bạc IV
25. 3,414,886 Vàng III
26. 3,316,346 Đồng I
27. 3,222,095 Bạch Kim IV
28. 3,169,246 Đồng IV
29. 3,167,104 -
30. 3,056,116 Đồng II
31. 3,050,490 Kim Cương IV
32. 3,033,797 Bạc II
33. 3,008,443 Bạch Kim I
34. 2,944,964 Bạch Kim II
35. 2,896,911 Bạch Kim I
36. 2,854,199 Vàng III
37. 2,842,612 Vàng IV
38. 2,757,226 -
39. 2,744,889 Bạch Kim III
40. 2,730,436 Bạch Kim IV
41. 2,729,745 -
42. 2,723,848 -
43. 2,710,173 Bạch Kim I
44. 2,706,626 Đồng IV
45. 2,698,852 -
46. 2,696,155 Bạc III
47. 2,694,772 Vàng II
48. 2,672,482 Vàng I
49. 2,658,567 Bạch Kim IV
50. 2,652,378 Vàng IV
51. 2,642,770 Sắt I
52. 2,641,538 Bạc III
53. 2,629,474 -
54. 2,617,521 Bạc I
55. 2,607,597 -
56. 2,602,831 Vàng IV
57. 2,585,811 -
58. 2,567,309 -
59. 2,548,282 Đồng I
60. 2,544,125 Bạch Kim IV
61. 2,532,772 Kim Cương III
62. 2,523,166 Bạc IV
63. 2,519,296 Sắt II
64. 2,491,871 Bạc IV
65. 2,473,038 Sắt II
66. 2,454,793 -
67. 2,439,010 Vàng IV
68. 2,433,405 ngọc lục bảo I
69. 2,399,934 Bạch Kim II
70. 2,394,224 Sắt II
71. 2,373,447 Bạc I
72. 2,369,712 Sắt II
73. 2,368,298 Đồng IV
74. 2,354,424 Bạc I
75. 2,329,704 -
76. 2,316,259 Bạch Kim II
77. 2,299,559 -
78. 2,297,205 Đồng II
79. 2,289,385 Vàng IV
80. 2,254,170 Sắt III
81. 2,249,105 Bạc II
82. 2,217,899 Đồng II
83. 2,217,857 -
84. 2,216,428 Bạc IV
85. 2,215,566 Bạc III
86. 2,193,214 Sắt I
87. 2,189,374 Sắt IV
88. 2,185,861 -
89. 2,184,949 Bạc II
90. 2,173,472 Sắt II
91. 2,162,077 Kim Cương II
92. 2,160,700 Bạc IV
93. 2,140,414 Sắt III
94. 2,131,339 -
95. 2,126,695 Bạc II
96. 2,125,972 Đồng IV
97. 2,124,183 Đồng III
98. 2,123,508 Bạc III
99. 2,117,566 Bạch Kim IV
100. 2,117,313 Bạc I