Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,514,302 -
2. 4,951,398 ngọc lục bảo IV
3. 4,933,742 Bạch Kim III
4. 4,200,290 Kim Cương II
5. 3,778,656 Bạch Kim II
6. 3,469,991 ngọc lục bảo IV
7. 3,271,595 Bạch Kim I
8. 3,164,372 -
9. 3,121,000 Đồng I
10. 3,018,668 -
11. 2,929,523 ngọc lục bảo II
12. 2,886,727 ngọc lục bảo IV
13. 2,827,589 Cao Thủ
14. 2,728,747 ngọc lục bảo III
15. 2,623,820 ngọc lục bảo IV
16. 2,586,148 Kim Cương III
17. 2,557,554 ngọc lục bảo II
18. 2,506,428 Đồng II
19. 2,417,145 ngọc lục bảo III
20. 2,309,503 Bạch Kim II
21. 2,306,899 -
22. 2,295,275 -
23. 2,245,803 Bạch Kim IV
24. 2,180,414 -
25. 2,151,628 ngọc lục bảo I
26. 2,116,158 Kim Cương I
27. 2,112,980 Bạc IV
28. 2,088,416 Bạch Kim III
29. 2,059,193 -
30. 2,034,349 -
31. 2,016,438 Bạch Kim IV
32. 2,012,730 -
33. 1,952,165 -
34. 1,947,287 ngọc lục bảo IV
35. 1,924,305 Bạc II
36. 1,885,088 -
37. 1,882,734 Bạc II
38. 1,816,737 Kim Cương IV
39. 1,790,907 ngọc lục bảo IV
40. 1,780,263 -
41. 1,777,226 Kim Cương IV
42. 1,768,046 ngọc lục bảo III
43. 1,758,744 -
44. 1,730,651 ngọc lục bảo IV
45. 1,724,467 -
46. 1,716,834 Bạch Kim I
47. 1,698,316 Bạc III
48. 1,669,460 Cao Thủ
49. 1,666,706 Vàng I
50. 1,657,874 Bạch Kim IV
51. 1,649,571 -
52. 1,638,413 Bạc I
53. 1,638,194 Bạch Kim III
54. 1,636,126 ngọc lục bảo IV
55. 1,631,841 -
56. 1,613,320 Cao Thủ
57. 1,605,396 -
58. 1,599,618 ngọc lục bảo IV
59. 1,584,986 Bạch Kim III
60. 1,578,435 Bạc II
61. 1,573,541 Vàng IV
62. 1,555,742 Bạch Kim III
63. 1,549,823 Bạch Kim III
64. 1,538,566 Bạch Kim I
65. 1,521,608 -
66. 1,520,189 Vàng III
67. 1,493,468 Vàng III
68. 1,493,151 Bạch Kim IV
69. 1,485,736 Kim Cương I
70. 1,473,863 ngọc lục bảo IV
71. 1,469,393 ngọc lục bảo II
72. 1,465,828 ngọc lục bảo III
73. 1,459,509 Vàng IV
74. 1,459,165 Cao Thủ
75. 1,456,195 Kim Cương II
76. 1,443,201 ngọc lục bảo III
77. 1,440,964 Kim Cương IV
78. 1,440,273 Bạch Kim IV
79. 1,440,150 Vàng IV
80. 1,439,161 -
81. 1,438,863 Bạc II
82. 1,429,875 -
83. 1,420,736 -
84. 1,420,322 Bạch Kim I
85. 1,419,043 -
86. 1,416,815 ngọc lục bảo II
87. 1,416,492 ngọc lục bảo IV
88. 1,413,489 ngọc lục bảo IV
89. 1,406,205 Kim Cương IV
90. 1,402,988 Bạch Kim IV
91. 1,392,210 Kim Cương IV
92. 1,388,398 ngọc lục bảo IV
93. 1,384,343 -
94. 1,376,995 Bạc IV
95. 1,367,646 ngọc lục bảo IV
96. 1,357,138 ngọc lục bảo II
97. 1,357,011 Vàng IV
98. 1,352,341 ngọc lục bảo IV
99. 1,352,156 Cao Thủ
100. 1,349,791 Cao Thủ