Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,807,473 Đồng I
2. 2,871,219 -
3. 2,204,205 -
4. 2,057,589 Vàng III
5. 2,046,649 Đồng III
6. 1,922,930 Bạch Kim II
7. 1,790,930 -
8. 1,751,964 -
9. 1,682,799 -
10. 1,647,788 -
11. 1,570,832 Đồng III
12. 1,410,134 ngọc lục bảo IV
13. 1,305,410 Bạc IV
14. 1,292,952 Kim Cương I
15. 1,280,951 -
16. 1,157,532 ngọc lục bảo IV
17. 1,090,387 Bạch Kim IV
18. 1,069,275 Bạch Kim IV
19. 1,056,840 Bạch Kim I
20. 1,001,192 ngọc lục bảo III
21. 952,651 Bạc II
22. 931,368 Bạch Kim IV
23. 910,269 ngọc lục bảo II
24. 903,988 -
25. 896,306 ngọc lục bảo III
26. 892,300 Vàng IV
27. 847,042 Bạc III
28. 812,981 Bạch Kim II
29. 787,152 Bạch Kim IV
30. 779,520 Bạch Kim III
31. 770,291 -
32. 749,561 Bạch Kim IV
33. 749,060 Vàng IV
34. 740,736 -
35. 738,956 ngọc lục bảo I
36. 728,553 Bạc I
37. 727,576 -
38. 719,356 -
39. 705,544 -
40. 700,619 Đồng I
41. 673,666 Bạc I
42. 673,046 Bạch Kim III
43. 670,488 Đồng II
44. 666,518 ngọc lục bảo I
45. 654,270 Vàng II
46. 645,501 -
47. 644,023 Thách Đấu
48. 643,071 ngọc lục bảo I
49. 639,755 -
50. 638,036 Bạc III
51. 626,148 Đồng III
52. 624,805 -
53. 618,846 -
54. 616,403 Bạch Kim I
55. 610,743 Bạch Kim II
56. 608,935 Đồng II
57. 606,838 Bạch Kim IV
58. 592,061 Kim Cương I
59. 583,872 ngọc lục bảo IV
60. 576,418 Kim Cương III
61. 571,894 Kim Cương IV
62. 563,153 -
63. 561,046 Bạch Kim IV
64. 556,652 -
65. 551,627 Đồng I
66. 551,333 Cao Thủ
67. 549,954 ngọc lục bảo IV
68. 549,658 Bạc II
69. 547,923 Đồng II
70. 546,195 Bạch Kim IV
71. 544,740 Kim Cương II
72. 537,467 Cao Thủ
73. 530,108 Sắt III
74. 517,700 -
75. 516,625 -
76. 515,212 ngọc lục bảo I
77. 513,479 -
78. 512,188 Bạch Kim I
79. 511,954 -
80. 506,688 Bạc II
81. 499,932 Bạch Kim IV
82. 498,238 Bạc IV
83. 496,908 ngọc lục bảo II
84. 496,103 Bạch Kim III
85. 493,640 ngọc lục bảo III
86. 492,425 Đồng II
87. 489,942 Bạch Kim III
88. 486,568 ngọc lục bảo IV
89. 485,852 Bạch Kim III
90. 480,880 Bạc I
91. 479,550 Bạch Kim I
92. 478,136 Vàng III
93. 470,718 Bạc I
94. 468,557 Bạc III
95. 468,174 Kim Cương IV
96. 466,491 ngọc lục bảo III
97. 464,353 -
98. 463,459 Kim Cương III
99. 459,039 Bạc I
100. 456,877 Vàng III