Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,054,204 Cao Thủ
2. 4,037,953 Cao Thủ
3. 3,767,901 ngọc lục bảo IV
4. 3,402,247 Bạch Kim IV
5. 3,400,594 Kim Cương III
6. 3,073,805 ngọc lục bảo I
7. 2,363,246 Thách Đấu
8. 2,246,315 Bạc IV
9. 2,202,347 Bạch Kim II
10. 2,080,236 Bạch Kim IV
11. 1,940,875 ngọc lục bảo III
12. 1,860,470 Kim Cương III
13. 1,837,356 Kim Cương III
14. 1,742,615 Vàng IV
15. 1,733,168 Vàng III
16. 1,663,435 Đồng II
17. 1,601,431 Vàng II
18. 1,578,826 -
19. 1,527,403 Kim Cương IV
20. 1,524,216 ngọc lục bảo IV
21. 1,502,963 ngọc lục bảo II
22. 1,500,103 ngọc lục bảo IV
23. 1,495,575 Cao Thủ
24. 1,475,019 ngọc lục bảo IV
25. 1,460,861 Vàng I
26. 1,440,791 ngọc lục bảo I
27. 1,439,245 Bạch Kim II
28. 1,435,108 ngọc lục bảo IV
29. 1,410,981 ngọc lục bảo I
30. 1,399,846 Đồng I
31. 1,394,870 Đồng II
32. 1,386,724 Bạc IV
33. 1,374,929 Vàng I
34. 1,373,768 Kim Cương II
35. 1,352,544 Kim Cương III
36. 1,349,016 Bạch Kim I
37. 1,339,264 ngọc lục bảo I
38. 1,331,623 ngọc lục bảo I
39. 1,320,668 Bạc IV
40. 1,311,412 -
41. 1,309,828 ngọc lục bảo IV
42. 1,291,253 Vàng III
43. 1,289,257 ngọc lục bảo II
44. 1,287,368 -
45. 1,278,144 Bạch Kim III
46. 1,273,151 Đồng III
47. 1,236,213 ngọc lục bảo IV
48. 1,230,376 Bạch Kim III
49. 1,218,325 Kim Cương I
50. 1,218,239 Vàng III
51. 1,216,941 Kim Cương II
52. 1,216,156 ngọc lục bảo IV
53. 1,216,082 ngọc lục bảo IV
54. 1,203,269 ngọc lục bảo III
55. 1,197,520 ngọc lục bảo III
56. 1,173,969 Bạch Kim II
57. 1,166,846 Bạch Kim II
58. 1,166,557 Đồng II
59. 1,166,525 Sắt I
60. 1,166,293 Bạch Kim IV
61. 1,150,997 Bạch Kim IV
62. 1,125,713 -
63. 1,116,000 Bạch Kim I
64. 1,103,900 -
65. 1,095,448 -
66. 1,085,766 Kim Cương III
67. 1,084,761 Vàng IV
68. 1,059,188 Bạch Kim III
69. 1,057,251 ngọc lục bảo I
70. 1,051,926 Bạc IV
71. 1,050,382 ngọc lục bảo IV
72. 1,048,719 -
73. 1,043,406 ngọc lục bảo I
74. 1,036,843 ngọc lục bảo III
75. 1,027,692 -
76. 1,027,144 Sắt III
77. 1,020,216 ngọc lục bảo II
78. 1,014,848 Bạch Kim II
79. 1,009,393 ngọc lục bảo IV
80. 1,008,909 -
81. 1,005,904 ngọc lục bảo IV
82. 1,002,305 Bạch Kim II
83. 999,180 ngọc lục bảo II
84. 998,036 Bạch Kim IV
85. 996,902 Bạc III
86. 990,394 ngọc lục bảo IV
87. 982,201 -
88. 981,700 Bạc III
89. 968,795 -
90. 967,370 Bạch Kim III
91. 966,830 Kim Cương IV
92. 964,057 Cao Thủ
93. 963,688 -
94. 956,645 Vàng III
95. 955,946 Bạc II
96. 947,279 Bạc III
97. 945,728 Cao Thủ
98. 941,348 ngọc lục bảo IV
99. 940,494 Kim Cương IV
100. 939,962 Vàng II