Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,336,173 Kim Cương I
2. 2,717,312 -
3. 2,710,016 ngọc lục bảo I
4. 2,696,802 Cao Thủ
5. 2,534,136 ngọc lục bảo IV
6. 2,524,354 Kim Cương III
7. 2,248,549 Kim Cương IV
8. 2,226,246 ngọc lục bảo II
9. 2,217,941 Kim Cương III
10. 2,166,178 ngọc lục bảo IV
11. 2,036,757 ngọc lục bảo I
12. 2,016,747 Vàng III
13. 2,015,839 ngọc lục bảo I
14. 1,965,913 Bạch Kim IV
15. 1,958,075 -
16. 1,931,678 ngọc lục bảo I
17. 1,922,566 Bạch Kim IV
18. 1,902,585 Bạc I
19. 1,880,173 Vàng I
20. 1,867,537 -
21. 1,852,323 Vàng IV
22. 1,836,176 Vàng III
23. 1,836,006 ngọc lục bảo IV
24. 1,799,899 Vàng II
25. 1,791,064 ngọc lục bảo III
26. 1,733,450 -
27. 1,730,866 Bạch Kim I
28. 1,706,550 Bạch Kim II
29. 1,704,534 Bạc I
30. 1,697,103 Vàng III
31. 1,599,280 Kim Cương II
32. 1,550,346 Vàng III
33. 1,547,067 Bạch Kim III
34. 1,539,548 Bạch Kim I
35. 1,494,597 -
36. 1,467,646 ngọc lục bảo III
37. 1,467,597 Kim Cương I
38. 1,450,165 -
39. 1,423,629 ngọc lục bảo I
40. 1,414,446 Bạc IV
41. 1,395,428 -
42. 1,382,580 -
43. 1,381,036 Kim Cương IV
44. 1,373,649 Kim Cương III
45. 1,363,007 ngọc lục bảo I
46. 1,360,859 Cao Thủ
47. 1,338,491 -
48. 1,337,102 Bạch Kim IV
49. 1,313,656 ngọc lục bảo II
50. 1,300,039 Vàng II
51. 1,290,823 Bạch Kim III
52. 1,290,297 Bạch Kim IV
53. 1,253,737 Bạc II
54. 1,247,266 Bạch Kim III
55. 1,244,770 -
56. 1,236,367 -
57. 1,227,354 -
58. 1,225,593 Vàng I
59. 1,224,975 ngọc lục bảo IV
60. 1,216,938 Bạch Kim III
61. 1,209,496 Đồng IV
62. 1,201,368 ngọc lục bảo II
63. 1,196,508 -
64. 1,193,841 Bạch Kim IV
65. 1,183,242 -
66. 1,179,042 Bạc I
67. 1,165,378 Bạc I
68. 1,147,328 Kim Cương I
69. 1,140,551 -
70. 1,133,418 Vàng III
71. 1,132,970 Cao Thủ
72. 1,132,270 Bạch Kim III
73. 1,120,975 Cao Thủ
74. 1,112,418 -
75. 1,111,140 Đồng II
76. 1,105,049 Vàng I
77. 1,098,539 -
78. 1,088,806 Bạch Kim II
79. 1,076,368 Vàng IV
80. 1,073,838 Bạc III
81. 1,073,452 Đồng II
82. 1,065,757 Bạch Kim IV
83. 1,062,720 Đồng II
84. 1,049,362 Bạc III
85. 1,045,551 Bạc IV
86. 1,042,805 -
87. 1,036,112 Vàng IV
88. 1,032,374 Bạc III
89. 1,030,382 -
90. 1,028,826 -
91. 1,025,622 Bạch Kim II
92. 1,021,262 ngọc lục bảo III
93. 1,014,322 -
94. 1,013,713 ngọc lục bảo II
95. 1,013,421 Sắt IV
96. 1,007,228 Bạc II
97. 1,007,020 ngọc lục bảo IV
98. 1,006,125 ngọc lục bảo I
99. 1,000,593 ngọc lục bảo I
100. 988,209 Vàng IV