Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,714,576 Bạch Kim IV
2. 7,414,277 ngọc lục bảo IV
3. 4,576,815 Vàng I
4. 3,301,779 Bạch Kim III
5. 3,272,012 Đồng III
6. 3,224,467 ngọc lục bảo I
7. 2,863,049 Bạc IV
8. 2,771,373 Vàng III
9. 2,727,617 Bạch Kim II
10. 2,594,876 Kim Cương I
11. 2,540,629 Vàng III
12. 2,397,438 ngọc lục bảo II
13. 2,307,344 Vàng IV
14. 2,280,095 Bạch Kim II
15. 2,229,357 ngọc lục bảo IV
16. 2,125,617 ngọc lục bảo IV
17. 2,066,977 ngọc lục bảo IV
18. 2,061,610 Cao Thủ
19. 2,006,577 Bạc IV
20. 1,973,275 ngọc lục bảo IV
21. 1,961,277 -
22. 1,956,016 Kim Cương I
23. 1,947,931 Bạc I
24. 1,914,491 -
25. 1,839,829 Vàng III
26. 1,831,490 Bạch Kim I
27. 1,831,106 -
28. 1,792,785 Kim Cương II
29. 1,792,602 Đồng II
30. 1,789,721 Bạch Kim IV
31. 1,787,611 Đồng I
32. 1,784,387 ngọc lục bảo IV
33. 1,783,606 Sắt II
34. 1,767,317 -
35. 1,737,035 ngọc lục bảo IV
36. 1,735,457 Đồng III
37. 1,722,152 Đồng III
38. 1,719,512 ngọc lục bảo IV
39. 1,717,973 Vàng IV
40. 1,717,153 Đồng II
41. 1,696,092 Cao Thủ
42. 1,693,234 Vàng IV
43. 1,681,338 Đồng I
44. 1,676,317 -
45. 1,675,509 Vàng II
46. 1,673,158 Đồng IV
47. 1,670,717 Vàng IV
48. 1,667,711 ngọc lục bảo III
49. 1,664,806 Vàng IV
50. 1,658,106 Bạch Kim III
51. 1,635,324 Bạch Kim III
52. 1,623,343 Kim Cương IV
53. 1,614,403 Bạc IV
54. 1,611,724 Kim Cương II
55. 1,606,087 ngọc lục bảo IV
56. 1,594,973 ngọc lục bảo II
57. 1,589,179 Bạch Kim IV
58. 1,580,480 -
59. 1,557,539 -
60. 1,535,904 ngọc lục bảo III
61. 1,533,049 Bạch Kim II
62. 1,533,020 Bạch Kim III
63. 1,529,311 -
64. 1,527,921 Vàng III
65. 1,520,539 Bạc II
66. 1,509,208 Sắt II
67. 1,507,217 Vàng III
68. 1,500,940 Đồng II
69. 1,498,660 Kim Cương III
70. 1,498,517 ngọc lục bảo I
71. 1,492,079 Kim Cương II
72. 1,470,129 Vàng III
73. 1,468,641 -
74. 1,464,655 Vàng IV
75. 1,464,074 Kim Cương II
76. 1,462,338 Cao Thủ
77. 1,449,688 Vàng I
78. 1,433,148 Đồng II
79. 1,405,435 Đồng IV
80. 1,399,836 ngọc lục bảo II
81. 1,394,841 Bạc I
82. 1,393,324 Bạch Kim II
83. 1,387,044 Đồng IV
84. 1,379,201 -
85. 1,368,756 ngọc lục bảo IV
86. 1,367,745 ngọc lục bảo IV
87. 1,362,273 Bạch Kim I
88. 1,350,238 Đồng II
89. 1,345,816 Đồng I
90. 1,343,407 Bạch Kim I
91. 1,339,710 ngọc lục bảo IV
92. 1,337,080 Vàng IV
93. 1,335,261 Bạc I
94. 1,333,260 Cao Thủ
95. 1,332,117 -
96. 1,331,375 Bạc III
97. 1,330,579 Vàng IV
98. 1,329,082 Bạch Kim II
99. 1,322,111 Bạch Kim II
100. 1,311,886 Bạch Kim IV