Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,316,423 Bạch Kim IV
2. 6,315,115 Vàng II
3. 5,203,697 Đồng I
4. 5,073,353 -
5. 4,024,588 Vàng II
6. 3,799,382 Vàng IV
7. 3,159,883 Đồng III
8. 3,137,735 Kim Cương I
9. 3,132,866 Cao Thủ
10. 3,053,888 Đồng II
11. 3,027,594 Bạch Kim I
12. 3,019,632 -
13. 2,905,824 Kim Cương I
14. 2,859,408 Vàng IV
15. 2,840,528 Bạc II
16. 2,827,318 ngọc lục bảo IV
17. 2,738,901 Kim Cương IV
18. 2,718,946 ngọc lục bảo IV
19. 2,688,141 Bạch Kim IV
20. 2,673,485 ngọc lục bảo II
21. 2,632,463 Thách Đấu
22. 2,579,063 Đồng I
23. 2,556,055 Cao Thủ
24. 2,530,784 -
25. 2,408,372 Kim Cương IV
26. 2,352,609 ngọc lục bảo IV
27. 2,336,898 Bạch Kim IV
28. 2,310,754 Đồng IV
29. 2,302,683 -
30. 2,252,249 ngọc lục bảo IV
31. 2,242,092 Kim Cương II
32. 2,232,146 Cao Thủ
33. 2,186,225 Bạch Kim IV
34. 2,154,365 -
35. 2,143,583 ngọc lục bảo IV
36. 2,100,845 Vàng II
37. 2,065,763 -
38. 2,036,503 Vàng IV
39. 2,035,476 -
40. 2,034,962 Vàng IV
41. 2,013,387 Bạc IV
42. 1,965,661 Bạch Kim I
43. 1,951,094 -
44. 1,888,606 Kim Cương II
45. 1,852,942 Cao Thủ
46. 1,851,256 -
47. 1,838,790 Bạch Kim II
48. 1,827,798 -
49. 1,809,711 Cao Thủ
50. 1,799,083 ngọc lục bảo IV
51. 1,789,761 Bạc II
52. 1,771,379 Đồng III
53. 1,765,365 Bạch Kim I
54. 1,758,320 Bạch Kim III
55. 1,755,691 ngọc lục bảo III
56. 1,748,433 Cao Thủ
57. 1,725,567 -
58. 1,716,838 Bạc I
59. 1,716,256 ngọc lục bảo IV
60. 1,708,934 Bạch Kim I
61. 1,702,068 -
62. 1,679,784 -
63. 1,660,858 Bạc I
64. 1,616,834 ngọc lục bảo IV
65. 1,612,725 Bạch Kim IV
66. 1,600,863 Bạch Kim IV
67. 1,594,455 Bạch Kim II
68. 1,590,048 -
69. 1,559,180 ngọc lục bảo IV
70. 1,557,049 Vàng IV
71. 1,543,414 Bạc III
72. 1,531,069 Bạch Kim I
73. 1,515,238 Bạch Kim III
74. 1,511,936 Kim Cương II
75. 1,500,626 -
76. 1,476,498 -
77. 1,468,420 Bạch Kim IV
78. 1,459,212 -
79. 1,450,309 Bạch Kim IV
80. 1,447,235 ngọc lục bảo IV
81. 1,437,802 ngọc lục bảo IV
82. 1,433,088 -
83. 1,413,938 Bạch Kim I
84. 1,411,524 Vàng IV
85. 1,401,350 Vàng III
86. 1,384,800 Bạc IV
87. 1,372,856 Vàng IV
88. 1,359,617 Bạch Kim III
89. 1,347,081 ngọc lục bảo III
90. 1,329,433 Đồng I
91. 1,328,568 Bạc II
92. 1,322,465 ngọc lục bảo III
93. 1,320,884 Đồng III
94. 1,307,817 Bạch Kim III
95. 1,296,556 Vàng IV
96. 1,296,092 Bạc IV
97. 1,295,099 ngọc lục bảo IV
98. 1,286,105 ngọc lục bảo IV
99. 1,282,147 Bạch Kim I
100. 1,272,163 ngọc lục bảo IV