Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,303,237 ngọc lục bảo II
2. 2,269,164 Đồng II
3. 1,988,059 Bạch Kim III
4. 1,945,299 Bạch Kim IV
5. 1,855,460 Kim Cương III
6. 1,672,440 ngọc lục bảo I
7. 1,579,173 ngọc lục bảo IV
8. 1,577,077 Bạch Kim III
9. 1,555,580 -
10. 1,505,422 -
11. 1,449,905 ngọc lục bảo IV
12. 1,386,942 Kim Cương III
13. 1,359,507 Cao Thủ
14. 1,280,762 ngọc lục bảo I
15. 1,265,349 Bạc I
16. 1,260,185 ngọc lục bảo III
17. 1,216,469 Bạc I
18. 1,147,029 ngọc lục bảo I
19. 1,134,991 Kim Cương II
20. 1,109,826 -
21. 1,039,306 ngọc lục bảo I
22. 1,034,462 ngọc lục bảo I
23. 1,012,687 Đồng III
24. 995,045 -
25. 983,394 -
26. 954,455 -
27. 907,074 -
28. 899,036 Bạch Kim III
29. 888,195 Vàng II
30. 880,102 -
31. 858,926 Kim Cương I
32. 851,644 Sắt III
33. 823,724 Cao Thủ
34. 816,617 Vàng I
35. 808,705 ngọc lục bảo IV
36. 783,852 -
37. 775,051 ngọc lục bảo IV
38. 773,217 Bạc II
39. 772,696 Bạc IV
40. 769,538 Bạc III
41. 765,323 Vàng IV
42. 746,114 ngọc lục bảo I
43. 743,808 -
44. 736,741 Kim Cương I
45. 699,928 Kim Cương III
46. 699,438 Bạc I
47. 694,360 Bạch Kim IV
48. 675,471 Bạch Kim III
49. 663,567 Bạc II
50. 645,489 Kim Cương III
51. 645,279 Bạch Kim IV
52. 633,871 ngọc lục bảo III
53. 633,749 -
54. 630,226 Vàng IV
55. 626,276 Kim Cương III
56. 613,706 Kim Cương IV
57. 612,062 Đồng III
58. 609,261 Bạc I
59. 607,350 -
60. 589,980 Bạch Kim IV
61. 578,157 Bạch Kim II
62. 576,391 -
63. 575,161 Đồng I
64. 574,763 Bạc IV
65. 572,776 Vàng II
66. 570,976 Bạc IV
67. 570,519 Kim Cương III
68. 568,468 -
69. 559,600 -
70. 555,348 -
71. 548,731 Vàng II
72. 532,781 -
73. 530,273 ngọc lục bảo I
74. 520,881 -
75. 515,538 -
76. 510,393 Bạch Kim IV
77. 505,261 Bạc III
78. 488,287 ngọc lục bảo III
79. 485,136 -
80. 482,827 Cao Thủ
81. 479,211 Bạch Kim II
82. 477,527 Bạc II
83. 476,509 Vàng II
84. 471,174 ngọc lục bảo II
85. 469,404 -
86. 468,612 ngọc lục bảo I
87. 468,264 Vàng III
88. 464,931 -
89. 458,351 Đồng III
90. 444,864 Kim Cương II
91. 444,858 Đồng III
92. 444,427 -
93. 444,115 -
94. 438,808 -
95. 437,514 -
96. 433,163 Bạc I
97. 428,728 Kim Cương III
98. 426,796 Vàng III
99. 423,066 Vàng IV
100. 420,456 ngọc lục bảo I