Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,857,781 Kim Cương I
2. 3,557,587 Vàng IV
3. 3,540,110 Bạch Kim II
4. 3,191,074 ngọc lục bảo I
5. 2,725,961 ngọc lục bảo IV
6. 2,591,486 Bạch Kim IV
7. 2,395,284 Vàng IV
8. 2,110,750 Bạch Kim III
9. 2,066,223 ngọc lục bảo IV
10. 2,040,218 Bạch Kim II
11. 2,014,757 Bạch Kim III
12. 2,004,729 Vàng IV
13. 1,912,166 Vàng II
14. 1,892,486 -
15. 1,885,863 Bạc II
16. 1,862,964 ngọc lục bảo I
17. 1,826,128 -
18. 1,805,232 -
19. 1,772,117 ngọc lục bảo I
20. 1,742,939 Kim Cương IV
21. 1,702,323 ngọc lục bảo IV
22. 1,701,230 Bạc III
23. 1,699,134 Vàng IV
24. 1,636,257 Đồng I
25. 1,601,441 -
26. 1,596,773 Bạc III
27. 1,567,477 Đồng IV
28. 1,563,803 Vàng III
29. 1,556,990 ngọc lục bảo I
30. 1,523,232 -
31. 1,468,521 Bạch Kim IV
32. 1,454,239 Kim Cương IV
33. 1,454,103 -
34. 1,423,981 Vàng III
35. 1,405,946 Vàng I
36. 1,369,706 ngọc lục bảo III
37. 1,355,651 ngọc lục bảo IV
38. 1,338,820 ngọc lục bảo III
39. 1,319,616 Vàng IV
40. 1,314,682 ngọc lục bảo III
41. 1,268,693 Bạc III
42. 1,258,336 Kim Cương IV
43. 1,250,192 -
44. 1,248,879 Bạch Kim II
45. 1,242,317 ngọc lục bảo I
46. 1,236,627 Bạch Kim IV
47. 1,213,240 -
48. 1,206,286 Bạch Kim III
49. 1,197,323 ngọc lục bảo IV
50. 1,186,826 Đồng I
51. 1,179,167 Bạc IV
52. 1,178,576 Vàng I
53. 1,149,981 Bạch Kim III
54. 1,146,156 -
55. 1,138,407 Bạc II
56. 1,115,534 Vàng IV
57. 1,107,528 Đồng IV
58. 1,106,195 Bạch Kim IV
59. 1,104,252 Bạch Kim IV
60. 1,078,443 ngọc lục bảo I
61. 1,074,220 Vàng II
62. 1,070,544 Bạch Kim IV
63. 1,068,567 -
64. 1,054,638 Vàng IV
65. 1,053,625 -
66. 1,042,311 Vàng IV
67. 1,027,909 Bạc III
68. 1,024,725 Vàng IV
69. 1,019,153 -
70. 1,016,846 Vàng III
71. 1,015,987 Vàng IV
72. 1,011,317 -
73. 992,812 -
74. 987,688 Bạch Kim III
75. 984,417 Bạch Kim IV
76. 978,557 Bạch Kim II
77. 976,796 Sắt IV
78. 976,724 Vàng IV
79. 973,295 -
80. 972,280 -
81. 971,265 Bạch Kim III
82. 969,262 Bạch Kim II
83. 968,758 -
84. 966,565 Bạch Kim IV
85. 964,310 Bạch Kim IV
86. 963,044 -
87. 962,967 Bạc I
88. 958,230 Bạc IV
89. 954,853 Bạch Kim IV
90. 953,824 -
91. 952,254 Vàng III
92. 951,042 -
93. 950,366 -
94. 943,530 Cao Thủ
95. 942,659 Vàng IV
96. 934,280 Đồng IV
97. 929,875 -
98. 927,483 -
99. 922,281 -
100. 910,497 Bạch Kim III