Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,839,493 ngọc lục bảo II
2. 3,526,415 Vàng IV
3. 3,293,487 -
4. 2,693,745 Sắt III
5. 2,579,450 Đồng IV
6. 2,568,471 Vàng III
7. 2,546,912 Cao Thủ
8. 2,269,330 Bạc IV
9. 2,210,011 -
10. 2,183,377 Vàng II
11. 2,003,126 -
12. 1,961,110 -
13. 1,938,989 Vàng IV
14. 1,808,422 Vàng II
15. 1,808,345 Bạc II
16. 1,744,723 Bạch Kim III
17. 1,728,024 Bạch Kim IV
18. 1,722,700 Vàng IV
19. 1,693,654 Đồng III
20. 1,612,553 -
21. 1,602,635 Bạch Kim II
22. 1,573,347 -
23. 1,572,454 Vàng I
24. 1,520,412 -
25. 1,519,620 Kim Cương II
26. 1,511,794 -
27. 1,506,690 -
28. 1,500,201 Vàng IV
29. 1,498,382 Bạc III
30. 1,476,173 ngọc lục bảo IV
31. 1,474,189 ngọc lục bảo II
32. 1,429,542 ngọc lục bảo III
33. 1,426,189 Kim Cương II
34. 1,417,952 -
35. 1,389,901 Bạch Kim I
36. 1,379,097 Bạch Kim IV
37. 1,374,054 Bạch Kim II
38. 1,369,924 -
39. 1,368,981 Sắt III
40. 1,355,108 Bạc II
41. 1,347,580 Bạch Kim IV
42. 1,346,084 -
43. 1,317,522 Vàng IV
44. 1,283,663 -
45. 1,272,029 Sắt III
46. 1,268,560 Kim Cương I
47. 1,256,392 Bạch Kim III
48. 1,254,996 Vàng IV
49. 1,252,362 Bạch Kim IV
50. 1,248,036 Bạch Kim IV
51. 1,234,667 -
52. 1,228,851 ngọc lục bảo III
53. 1,227,324 Sắt I
54. 1,226,316 Vàng IV
55. 1,210,098 Đồng II
56. 1,186,754 Vàng IV
57. 1,181,523 Vàng IV
58. 1,177,742 -
59. 1,173,821 Bạc IV
60. 1,160,922 Kim Cương II
61. 1,154,940 Đồng III
62. 1,138,942 Vàng III
63. 1,112,134 ngọc lục bảo IV
64. 1,109,407 Bạc I
65. 1,102,151 Vàng IV
66. 1,097,793 Vàng IV
67. 1,086,974 Bạch Kim IV
68. 1,085,844 -
69. 1,082,995 -
70. 1,082,988 Bạc IV
71. 1,078,564 Bạc I
72. 1,067,392 Vàng II
73. 1,066,147 Vàng IV
74. 1,060,221 -
75. 1,054,996 -
76. 1,049,772 ngọc lục bảo III
77. 1,048,156 ngọc lục bảo IV
78. 1,032,571 -
79. 1,026,329 Bạch Kim I
80. 1,025,047 Đồng III
81. 1,014,334 Vàng IV
82. 1,004,102 ngọc lục bảo IV
83. 1,003,482 -
84. 996,763 Kim Cương IV
85. 995,987 Đồng II
86. 992,684 Sắt I
87. 992,335 -
88. 984,357 -
89. 974,332 Bạc IV
90. 972,217 Vàng III
91. 970,152 Bạc II
92. 970,011 Bạc III
93. 962,637 -
94. 959,540 Bạc III
95. 949,831 -
96. 948,133 Vàng II
97. 944,095 Bạc II
98. 940,241 -
99. 931,679 Bạc I
100. 930,482 ngọc lục bảo IV