Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,101,010 Sắt I
2. 3,301,879 ngọc lục bảo IV
3. 3,232,376 Kim Cương IV
4. 3,165,467 Kim Cương IV
5. 3,058,423 Bạc III
6. 2,928,058 Bạch Kim III
7. 2,733,738 ngọc lục bảo II
8. 2,634,862 -
9. 2,550,366 -
10. 2,457,871 Vàng IV
11. 2,381,643 -
12. 2,238,639 Đồng IV
13. 2,004,605 ngọc lục bảo I
14. 1,970,809 Đồng I
15. 1,967,542 -
16. 1,959,187 -
17. 1,901,809 Kim Cương II
18. 1,881,244 ngọc lục bảo II
19. 1,870,562 Bạch Kim IV
20. 1,793,397 ngọc lục bảo III
21. 1,757,553 ngọc lục bảo I
22. 1,689,798 Vàng II
23. 1,671,711 -
24. 1,602,116 Kim Cương III
25. 1,595,607 ngọc lục bảo III
26. 1,587,926 -
27. 1,574,980 -
28. 1,566,724 -
29. 1,545,070 Bạch Kim IV
30. 1,528,131 Bạc IV
31. 1,516,041 -
32. 1,456,458 Kim Cương IV
33. 1,452,061 Vàng III
34. 1,450,038 Đồng II
35. 1,429,622 Vàng IV
36. 1,403,075 -
37. 1,402,994 ngọc lục bảo I
38. 1,400,828 Bạch Kim III
39. 1,384,671 -
40. 1,372,525 Vàng I
41. 1,369,748 Kim Cương III
42. 1,369,047 -
43. 1,366,869 Vàng II
44. 1,356,617 Bạch Kim III
45. 1,346,097 -
46. 1,324,156 Cao Thủ
47. 1,319,252 Bạch Kim III
48. 1,315,129 Bạc I
49. 1,282,498 -
50. 1,278,250 Vàng III
51. 1,270,324 -
52. 1,266,204 ngọc lục bảo I
53. 1,263,226 Vàng III
54. 1,238,614 -
55. 1,234,503 ngọc lục bảo IV
56. 1,230,992 -
57. 1,227,098 ngọc lục bảo IV
58. 1,224,587 Bạch Kim IV
59. 1,223,930 -
60. 1,207,899 Bạch Kim IV
61. 1,206,515 Bạch Kim II
62. 1,192,754 Bạc III
63. 1,183,053 -
64. 1,182,787 Cao Thủ
65. 1,182,164 -
66. 1,181,829 -
67. 1,175,287 Bạch Kim II
68. 1,165,927 Vàng III
69. 1,164,614 Bạc III
70. 1,156,389 Bạch Kim I
71. 1,153,556 Vàng III
72. 1,151,727 -
73. 1,150,938 ngọc lục bảo I
74. 1,149,862 Bạc I
75. 1,149,600 Bạch Kim IV
76. 1,140,009 -
77. 1,139,570 Sắt II
78. 1,132,368 Đồng III
79. 1,130,592 Đại Cao Thủ
80. 1,128,793 Vàng II
81. 1,117,946 Bạch Kim II
82. 1,099,040 Đồng IV
83. 1,096,044 Đồng III
84. 1,093,736 Vàng III
85. 1,086,567 -
86. 1,083,429 Bạc III
87. 1,081,658 Vàng III
88. 1,075,503 Vàng III
89. 1,074,824 Bạch Kim IV
90. 1,051,883 Bạch Kim I
91. 1,048,895 ngọc lục bảo III
92. 1,031,959 Kim Cương IV
93. 1,029,919 Đồng IV
94. 1,022,864 Bạc I
95. 1,021,065 ngọc lục bảo III
96. 1,013,269 Bạc III
97. 1,008,063 ngọc lục bảo II
98. 1,007,040 Bạc IV
99. 1,006,584 Bạch Kim IV
100. 1,005,433 Bạc III