Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 1,475,340 Vàng III
2. 1,335,946 Bạch Kim I
3. 1,007,424 Vàng IV
4. 995,510 Sắt III
5. 926,504 ngọc lục bảo III
6. 912,450 Kim Cương IV
7. 897,790 Bạc II
8. 883,210 Đồng II
9. 855,051 ngọc lục bảo IV
10. 823,332 Vàng III
11. 809,171 Bạc II
12. 762,231 Bạch Kim II
13. 747,561 Bạc III
14. 729,721 Bạc I
15. 704,752 Đồng II
16. 692,810 Bạc III
17. 690,773 Cao Thủ
18. 675,036 Bạc II
19. 643,120 Kim Cương II
20. 621,738 Vàng IV
21. 610,307 Vàng III
22. 572,448 Bạc II
23. 569,637 Đồng II
24. 568,826 -
25. 568,289 Bạch Kim I
26. 552,322 Bạc II
27. 534,800 Sắt II
28. 533,771 -
29. 530,045 Vàng IV
30. 524,240 Kim Cương I
31. 521,579 Bạch Kim II
32. 518,563 ngọc lục bảo I
33. 517,200 Bạch Kim IV
34. 510,692 Đồng II
35. 510,172 Cao Thủ
36. 504,294 -
37. 501,977 Sắt IV
38. 500,467 ngọc lục bảo II
39. 497,747 Bạch Kim IV
40. 497,581 Vàng IV
41. 494,418 Bạc I
42. 492,783 ngọc lục bảo III
43. 492,727 Bạc III
44. 489,165 Kim Cương IV
45. 483,018 ngọc lục bảo IV
46. 479,050 ngọc lục bảo III
47. 470,690 Vàng III
48. 467,977 ngọc lục bảo IV
49. 465,592 Bạc III
50. 464,298 Vàng IV
51. 461,703 -
52. 447,732 Vàng II
53. 446,209 ngọc lục bảo IV
54. 441,668 Bạc IV
55. 441,459 ngọc lục bảo IV
56. 439,225 Đồng III
57. 437,117 Đồng IV
58. 435,472 Vàng II
59. 433,407 ngọc lục bảo IV
60. 433,202 ngọc lục bảo II
61. 432,373 Đại Cao Thủ
62. 430,390 Vàng II
63. 429,734 Sắt III
64. 429,308 Bạc II
65. 427,690 Vàng I
66. 420,493 -
67. 419,753 -
68. 416,577 -
69. 416,136 ngọc lục bảo III
70. 413,302 -
71. 412,999 Đồng II
72. 411,011 Vàng III
73. 409,534 Bạch Kim IV
74. 409,384 Đồng III
75. 409,318 Kim Cương IV
76. 407,577 Đồng I
77. 407,501 -
78. 404,592 Bạch Kim II
79. 403,721 Bạch Kim III
80. 403,273 Bạch Kim IV
81. 402,105 Sắt IV
82. 401,054 Đồng II
83. 398,783 Kim Cương IV
84. 393,419 Đồng III
85. 393,408 Kim Cương I
86. 390,669 Bạc I
87. 390,065 Vàng III
88. 389,261 ngọc lục bảo IV
89. 386,379 Sắt I
90. 385,049 Bạc IV
91. 383,358 Vàng III
92. 381,015 -
93. 378,861 Đồng IV
94. 378,151 Vàng IV
95. 378,067 Đồng I
96. 375,081 Bạc II
97. 373,701 ngọc lục bảo III
98. 373,250 Vàng IV
99. 372,341 Bạc IV
100. 372,203 Vàng II