Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,533,554 ngọc lục bảo III
2. 3,916,936 ngọc lục bảo III
3. 3,726,810 -
4. 3,702,692 Sắt IV
5. 3,381,818 Đồng I
6. 2,892,598 -
7. 2,857,721 Kim Cương II
8. 2,818,255 Đồng I
9. 2,814,079 Bạch Kim II
10. 2,765,873 Bạch Kim I
11. 2,673,729 Sắt II
12. 2,061,364 -
13. 1,970,295 -
14. 1,804,105 Bạch Kim II
15. 1,792,986 Thách Đấu
16. 1,776,740 Kim Cương III
17. 1,757,359 ngọc lục bảo IV
18. 1,739,321 Bạch Kim III
19. 1,716,319 Đồng I
20. 1,701,594 Bạch Kim IV
21. 1,699,030 ngọc lục bảo II
22. 1,667,656 Bạch Kim II
23. 1,654,094 Bạch Kim I
24. 1,653,491 ngọc lục bảo II
25. 1,648,881 Kim Cương IV
26. 1,623,028 ngọc lục bảo IV
27. 1,599,001 -
28. 1,593,207 ngọc lục bảo IV
29. 1,562,495 Vàng III
30. 1,495,056 Đồng II
31. 1,467,029 Kim Cương I
32. 1,451,918 Kim Cương I
33. 1,442,830 -
34. 1,432,489 -
35. 1,424,021 -
36. 1,399,641 -
37. 1,379,137 Kim Cương I
38. 1,373,405 Kim Cương I
39. 1,367,460 Kim Cương III
40. 1,358,590 ngọc lục bảo I
41. 1,335,370 Cao Thủ
42. 1,321,086 Kim Cương IV
43. 1,315,265 -
44. 1,311,897 Bạch Kim IV
45. 1,311,897 Bạch Kim IV
46. 1,289,731 ngọc lục bảo I
47. 1,280,552 Vàng IV
48. 1,276,752 Cao Thủ
49. 1,275,998 Vàng IV
50. 1,272,778 Vàng II
51. 1,268,306 -
52. 1,267,495 Bạch Kim IV
53. 1,265,306 Bạch Kim IV
54. 1,247,093 Vàng II
55. 1,241,248 Bạch Kim IV
56. 1,240,714 Vàng I
57. 1,234,874 Kim Cương II
58. 1,226,554 -
59. 1,213,130 -
60. 1,207,321 Vàng IV
61. 1,207,110 Bạch Kim II
62. 1,203,388 Bạc II
63. 1,176,028 -
64. 1,169,420 ngọc lục bảo IV
65. 1,167,443 ngọc lục bảo I
66. 1,165,725 Vàng III
67. 1,138,404 Kim Cương II
68. 1,137,062 Bạc IV
69. 1,130,469 Sắt I
70. 1,120,904 Bạc III
71. 1,117,518 ngọc lục bảo IV
72. 1,108,718 Kim Cương IV
73. 1,098,897 ngọc lục bảo III
74. 1,097,851 Vàng I
75. 1,078,983 Kim Cương IV
76. 1,075,165 Bạch Kim II
77. 1,045,691 -
78. 1,039,076 Vàng IV
79. 1,022,103 Bạch Kim IV
80. 1,020,191 Bạch Kim I
81. 985,423 -
82. 984,875 ngọc lục bảo IV
83. 970,928 Bạch Kim II
84. 966,655 Kim Cương I
85. 965,721 Sắt IV
86. 965,030 ngọc lục bảo III
87. 962,935 ngọc lục bảo III
88. 960,834 -
89. 940,062 Vàng II
90. 938,129 Bạch Kim II
91. 930,422 -
92. 922,007 Bạch Kim II
93. 921,835 ngọc lục bảo I
94. 919,607 -
95. 915,235 Bạch Kim I
96. 906,210 ngọc lục bảo IV
97. 902,680 ngọc lục bảo I
98. 896,753 -
99. 894,219 Bạch Kim II
100. 891,796 ngọc lục bảo III