Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,132,266 Vàng I
2. 5,198,812 ngọc lục bảo IV
3. 4,811,291 Cao Thủ
4. 4,478,988 Cao Thủ
5. 4,230,448 Kim Cương III
6. 4,084,940 Kim Cương II
7. 3,964,999 ngọc lục bảo I
8. 3,847,807 Bạc II
9. 3,623,714 Sắt III
10. 3,517,581 ngọc lục bảo IV
11. 3,239,472 Vàng IV
12. 3,153,954 -
13. 3,118,111 Bạc IV
14. 3,099,645 ngọc lục bảo III
15. 3,093,654 Bạch Kim I
16. 3,066,038 -
17. 3,062,414 Vàng IV
18. 2,995,550 Vàng IV
19. 2,636,955 Kim Cương IV
20. 2,604,521 Vàng IV
21. 2,602,333 ngọc lục bảo III
22. 2,525,133 ngọc lục bảo IV
23. 2,458,866 Kim Cương II
24. 2,433,037 Bạc IV
25. 2,252,723 Vàng II
26. 2,241,908 Cao Thủ
27. 2,241,449 Bạch Kim III
28. 2,237,258 Bạc IV
29. 2,232,064 Vàng II
30. 2,214,496 Bạch Kim III
31. 2,107,172 Đồng II
32. 2,086,685 Đồng III
33. 2,075,195 Kim Cương II
34. 2,055,778 ngọc lục bảo IV
35. 1,899,859 Kim Cương IV
36. 1,891,796 Vàng IV
37. 1,877,429 Bạch Kim III
38. 1,860,772 ngọc lục bảo III
39. 1,796,799 ngọc lục bảo II
40. 1,786,424 Bạch Kim III
41. 1,783,628 Bạch Kim I
42. 1,773,995 -
43. 1,773,503 Vàng I
44. 1,740,870 Cao Thủ
45. 1,727,925 -
46. 1,717,257 ngọc lục bảo IV
47. 1,714,851 Bạch Kim III
48. 1,693,723 ngọc lục bảo IV
49. 1,693,006 Kim Cương II
50. 1,692,960 Vàng I
51. 1,678,800 ngọc lục bảo I
52. 1,677,352 Cao Thủ
53. 1,668,572 ngọc lục bảo III
54. 1,641,896 Vàng IV
55. 1,637,479 ngọc lục bảo I
56. 1,629,856 -
57. 1,618,654 -
58. 1,578,908 -
59. 1,556,276 ngọc lục bảo III
60. 1,552,219 Đồng II
61. 1,520,903 ngọc lục bảo IV
62. 1,503,054 -
63. 1,497,455 Vàng I
64. 1,482,665 ngọc lục bảo II
65. 1,475,531 Vàng II
66. 1,462,232 -
67. 1,441,933 Bạc II
68. 1,408,411 Vàng III
69. 1,400,127 Vàng III
70. 1,398,588 Kim Cương II
71. 1,388,448 -
72. 1,387,419 Đồng IV
73. 1,379,494 -
74. 1,378,439 Bạch Kim I
75. 1,377,665 Vàng I
76. 1,367,933 ngọc lục bảo IV
77. 1,360,911 ngọc lục bảo III
78. 1,351,590 Kim Cương IV
79. 1,342,860 ngọc lục bảo IV
80. 1,335,965 -
81. 1,332,583 Bạch Kim I
82. 1,331,674 Kim Cương II
83. 1,331,453 Vàng IV
84. 1,319,620 ngọc lục bảo IV
85. 1,310,302 -
86. 1,305,702 -
87. 1,305,372 Cao Thủ
88. 1,291,664 Bạc III
89. 1,283,000 -
90. 1,282,987 -
91. 1,278,339 Bạch Kim I
92. 1,278,072 Bạc III
93. 1,274,867 Đồng III
94. 1,265,143 Bạc IV
95. 1,242,576 -
96. 1,238,541 Đại Cao Thủ
97. 1,232,147 ngọc lục bảo II
98. 1,228,600 Đồng I
99. 1,221,597 Vàng IV
100. 1,214,257 -