Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,747,282 Đồng IV
2. 2,432,398 Bạch Kim III
3. 2,408,662 Vàng IV
4. 2,180,566 Vàng IV
5. 1,978,899 -
6. 1,922,093 -
7. 1,758,433 ngọc lục bảo I
8. 1,624,259 Kim Cương I
9. 1,499,938 Vàng IV
10. 1,428,885 Bạch Kim I
11. 1,364,522 ngọc lục bảo III
12. 1,277,972 Vàng I
13. 1,227,418 -
14. 1,165,929 -
15. 1,148,036 ngọc lục bảo III
16. 1,144,034 Đồng IV
17. 1,116,938 ngọc lục bảo IV
18. 1,091,101 Kim Cương II
19. 1,079,691 Vàng I
20. 1,067,116 Đồng IV
21. 1,037,882 ngọc lục bảo IV
22. 1,033,762 ngọc lục bảo I
23. 1,033,155 ngọc lục bảo II
24. 988,865 Vàng III
25. 984,664 Kim Cương IV
26. 963,776 Kim Cương I
27. 939,826 ngọc lục bảo III
28. 939,826 ngọc lục bảo III
29. 911,620 Cao Thủ
30. 909,498 Kim Cương I
31. 909,407 Đồng III
32. 906,248 Vàng III
33. 905,055 Bạch Kim II
34. 872,683 Bạch Kim II
35. 865,488 Đồng I
36. 862,352 ngọc lục bảo III
37. 838,897 Cao Thủ
38. 836,248 ngọc lục bảo III
39. 834,232 Kim Cương I
40. 823,262 Cao Thủ
41. 809,085 ngọc lục bảo IV
42. 799,934 Vàng I
43. 799,417 -
44. 796,278 Bạch Kim III
45. 767,489 ngọc lục bảo III
46. 747,467 -
47. 743,151 ngọc lục bảo II
48. 732,185 -
49. 731,306 Bạc II
50. 728,430 Bạch Kim II
51. 725,464 -
52. 725,211 Vàng I
53. 708,582 ngọc lục bảo I
54. 704,326 -
55. 702,191 Bạc III
56. 700,121 Đồng IV
57. 695,777 Bạch Kim III
58. 694,059 Vàng IV
59. 690,258 Kim Cương IV
60. 683,545 Kim Cương I
61. 677,192 -
62. 671,288 Bạch Kim IV
63. 658,319 ngọc lục bảo I
64. 655,429 Bạc I
65. 652,642 -
66. 648,816 Bạch Kim IV
67. 643,678 Bạch Kim I
68. 640,379 Bạch Kim III
69. 637,528 Kim Cương III
70. 633,477 Đồng IV
71. 625,027 ngọc lục bảo IV
72. 623,199 Bạch Kim III
73. 616,000 ngọc lục bảo I
74. 613,632 ngọc lục bảo II
75. 608,099 -
76. 607,281 Bạch Kim IV
77. 606,886 Bạch Kim I
78. 598,704 Bạch Kim III
79. 598,704 Vàng II
80. 597,422 Bạch Kim I
81. 593,886 Bạch Kim III
82. 593,798 Cao Thủ
83. 593,798 Cao Thủ
84. 592,862 -
85. 592,791 Bạch Kim I
86. 589,551 -
87. 583,990 -
88. 582,093 -
89. 581,295 ngọc lục bảo III
90. 572,068 ngọc lục bảo I
91. 569,166 Cao Thủ
92. 567,960 -
93. 567,380 -
94. 567,016 ngọc lục bảo II
95. 563,394 Bạc II
96. 562,276 -
97. 555,026 Bạch Kim I
98. 553,862 ngọc lục bảo I
99. 551,797 ngọc lục bảo IV
100. 551,046 -