Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,056,993 Vàng IV
2. 6,163,363 Vàng I
3. 4,943,261 Bạch Kim IV
4. 4,516,137 Cao Thủ
5. 4,177,082 Vàng II
6. 4,172,565 -
7. 4,161,051 Bạch Kim IV
8. 4,045,652 Bạch Kim IV
9. 4,036,748 Sắt I
10. 3,732,509 Cao Thủ
11. 3,681,478 Đồng III
12. 3,632,297 Thách Đấu
13. 3,569,788 -
14. 3,541,886 Kim Cương III
15. 3,523,638 ngọc lục bảo II
16. 3,454,716 -
17. 3,367,003 Kim Cương IV
18. 3,263,565 Cao Thủ
19. 3,228,085 Kim Cương IV
20. 3,207,100 Cao Thủ
21. 3,190,508 Kim Cương IV
22. 3,123,065 ngọc lục bảo IV
23. 3,075,031 Bạch Kim I
24. 3,066,706 ngọc lục bảo I
25. 2,993,773 Kim Cương IV
26. 2,989,674 Bạch Kim III
27. 2,962,238 -
28. 2,951,314 ngọc lục bảo IV
29. 2,939,322 Vàng II
30. 2,932,521 Bạch Kim I
31. 2,889,808 Cao Thủ
32. 2,878,279 Bạch Kim III
33. 2,851,190 Cao Thủ
34. 2,822,009 Bạch Kim II
35. 2,803,077 ngọc lục bảo II
36. 2,776,320 Vàng III
37. 2,768,175 Vàng III
38. 2,722,214 Kim Cương I
39. 2,683,133 Bạc II
40. 2,669,624 Bạch Kim IV
41. 2,611,021 ngọc lục bảo III
42. 2,605,558 Bạch Kim IV
43. 2,593,998 -
44. 2,585,716 -
45. 2,583,186 Vàng IV
46. 2,576,434 Kim Cương I
47. 2,540,768 -
48. 2,535,198 Kim Cương I
49. 2,532,836 Bạch Kim IV
50. 2,529,656 -
51. 2,516,609 Bạc IV
52. 2,504,178 Vàng IV
53. 2,498,061 Kim Cương II
54. 2,496,092 ngọc lục bảo IV
55. 2,479,925 Kim Cương II
56. 2,477,147 -
57. 2,455,552 Vàng II
58. 2,430,877 -
59. 2,426,386 Kim Cương II
60. 2,420,974 Kim Cương IV
61. 2,418,946 Bạch Kim III
62. 2,399,851 Vàng II
63. 2,387,772 ngọc lục bảo IV
64. 2,369,368 Kim Cương I
65. 2,349,340 Đồng I
66. 2,338,515 Kim Cương IV
67. 2,325,681 -
68. 2,322,010 Kim Cương II
69. 2,297,817 Vàng II
70. 2,268,375 Bạc III
71. 2,263,279 -
72. 2,245,677 Vàng IV
73. 2,242,071 Cao Thủ
74. 2,234,779 ngọc lục bảo III
75. 2,220,896 Bạch Kim II
76. 2,207,146 -
77. 2,199,466 Kim Cương II
78. 2,182,846 Bạc II
79. 2,173,864 Vàng II
80. 2,170,666 ngọc lục bảo I
81. 2,166,172 Cao Thủ
82. 2,164,346 Bạch Kim IV
83. 2,162,137 ngọc lục bảo IV
84. 2,148,677 Bạc I
85. 2,146,758 Vàng IV
86. 2,141,764 Vàng IV
87. 2,141,735 Vàng IV
88. 2,141,347 Bạc II
89. 2,124,394 -
90. 2,116,174 ngọc lục bảo IV
91. 2,109,042 Đại Cao Thủ
92. 2,105,169 Bạch Kim II
93. 2,095,534 ngọc lục bảo IV
94. 2,087,030 ngọc lục bảo IV
95. 2,085,552 -
96. 2,082,435 Vàng II
97. 2,073,501 Sắt II
98. 2,069,829 Bạc I
99. 2,069,511 -
100. 2,063,707 Bạch Kim III