Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,752,112 -
2. 2,421,932 Vàng I
3. 2,201,594 Vàng III
4. 1,805,111 Cao Thủ
5. 1,755,744 Vàng II
6. 1,583,225 Vàng IV
7. 1,522,506 Kim Cương III
8. 1,454,797 ngọc lục bảo I
9. 1,429,868 -
10. 1,388,518 -
11. 1,352,958 -
12. 1,346,002 -
13. 1,310,219 Bạch Kim II
14. 1,301,588 Kim Cương III
15. 1,288,860 ngọc lục bảo IV
16. 1,241,256 ngọc lục bảo I
17. 1,226,095 Bạch Kim II
18. 1,157,907 Kim Cương II
19. 1,142,588 -
20. 1,102,075 ngọc lục bảo II
21. 1,086,923 Kim Cương I
22. 1,081,254 Bạch Kim IV
23. 1,059,152 Vàng IV
24. 1,015,473 ngọc lục bảo IV
25. 1,011,052 ngọc lục bảo II
26. 985,842 Bạch Kim IV
27. 916,803 -
28. 904,035 Vàng IV
29. 898,657 ngọc lục bảo II
30. 868,394 -
31. 823,975 Bạch Kim II
32. 816,168 Bạch Kim III
33. 813,441 Cao Thủ
34. 809,437 Kim Cương IV
35. 807,935 -
36. 793,963 Kim Cương IV
37. 778,903 Vàng II
38. 772,418 Bạch Kim II
39. 767,044 Thách Đấu
40. 747,247 -
41. 734,834 Vàng IV
42. 724,470 ngọc lục bảo IV
43. 722,750 -
44. 721,750 Vàng IV
45. 713,614 Cao Thủ
46. 713,563 Bạc I
47. 707,744 Vàng II
48. 702,947 Vàng III
49. 697,236 Bạc II
50. 693,849 Thách Đấu
51. 692,394 -
52. 690,440 Vàng I
53. 684,880 Bạc IV
54. 682,496 Vàng II
55. 680,490 Bạc I
56. 670,775 Bạc I
57. 665,287 Kim Cương II
58. 661,635 -
59. 661,611 Vàng I
60. 654,045 -
61. 638,809 Kim Cương IV
62. 638,529 -
63. 636,826 Bạc II
64. 631,438 Đồng IV
65. 630,329 Kim Cương III
66. 629,914 -
67. 614,414 Bạch Kim IV
68. 610,284 Kim Cương IV
69. 609,242 -
70. 604,403 ngọc lục bảo I
71. 602,063 Bạch Kim II
72. 598,158 -
73. 597,059 ngọc lục bảo II
74. 591,570 Vàng IV
75. 585,509 -
76. 582,302 Bạch Kim III
77. 578,755 -
78. 576,978 Bạch Kim IV
79. 576,966 -
80. 570,796 -
81. 556,362 ngọc lục bảo III
82. 551,164 Vàng IV
83. 549,721 Bạc III
84. 544,563 -
85. 542,393 Bạch Kim IV
86. 537,384 Kim Cương I
87. 537,225 Vàng IV
88. 529,408 -
89. 526,683 -
90. 526,674 Bạch Kim I
91. 518,790 Kim Cương III
92. 515,920 -
93. 515,017 Sắt I
94. 514,519 -
95. 514,491 Bạc II
96. 514,428 Vàng III
97. 510,511 Bạch Kim II
98. 509,878 Bạc IV
99. 504,613 ngọc lục bảo I
100. 503,485 ngọc lục bảo III