Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,722,894 Bạch Kim II
2. 5,699,594 Đồng III
3. 4,675,624 Sắt IV
4. 4,400,932 -
5. 4,244,776 ngọc lục bảo IV
6. 3,713,327 Bạch Kim IV
7. 3,696,477 Bạch Kim IV
8. 3,628,813 ngọc lục bảo IV
9. 3,619,225 Bạch Kim II
10. 3,616,190 Thách Đấu
11. 3,466,147 Cao Thủ
12. 3,352,658 ngọc lục bảo IV
13. 3,333,575 Bạc IV
14. 3,288,496 Vàng II
15. 3,268,883 Kim Cương II
16. 3,260,151 ngọc lục bảo IV
17. 3,254,298 -
18. 3,248,794 Vàng I
19. 3,203,527 Cao Thủ
20. 3,130,753 ngọc lục bảo IV
21. 3,070,232 ngọc lục bảo III
22. 3,055,738 ngọc lục bảo IV
23. 2,933,722 Vàng IV
24. 2,902,289 ngọc lục bảo II
25. 2,891,081 Bạch Kim II
26. 2,857,938 Vàng IV
27. 2,830,708 Vàng IV
28. 2,815,262 Cao Thủ
29. 2,805,269 ngọc lục bảo I
30. 2,792,251 Vàng I
31. 2,772,110 Vàng II
32. 2,728,596 Bạch Kim II
33. 2,705,257 Bạch Kim III
34. 2,701,419 Bạch Kim I
35. 2,683,779 Bạc IV
36. 2,653,881 ngọc lục bảo I
37. 2,652,328 Kim Cương III
38. 2,637,539 Bạch Kim III
39. 2,625,076 Cao Thủ
40. 2,610,578 Kim Cương IV
41. 2,561,719 -
42. 2,547,389 -
43. 2,534,614 ngọc lục bảo II
44. 2,509,461 ngọc lục bảo IV
45. 2,509,021 ngọc lục bảo III
46. 2,477,451 ngọc lục bảo IV
47. 2,405,229 ngọc lục bảo IV
48. 2,386,102 ngọc lục bảo I
49. 2,380,892 Kim Cương III
50. 2,368,613 Bạc IV
51. 2,355,541 Vàng IV
52. 2,350,353 Vàng III
53. 2,344,137 Đồng I
54. 2,337,409 Vàng III
55. 2,326,921 Vàng II
56. 2,299,961 Bạch Kim III
57. 2,293,234 Đồng IV
58. 2,281,552 ngọc lục bảo I
59. 2,262,359 -
60. 2,258,080 Vàng III
61. 2,257,347 Bạch Kim I
62. 2,250,428 Bạc III
63. 2,243,547 Bạch Kim III
64. 2,212,086 ngọc lục bảo II
65. 2,194,473 Vàng III
66. 2,184,327 Đồng II
67. 2,166,308 ngọc lục bảo II
68. 2,158,246 Kim Cương II
69. 2,155,979 Bạc I
70. 2,155,362 Cao Thủ
71. 2,154,524 Bạc III
72. 2,154,042 ngọc lục bảo IV
73. 2,139,987 Sắt III
74. 2,138,790 Cao Thủ
75. 2,121,505 Bạc II
76. 2,118,999 ngọc lục bảo IV
77. 2,114,495 Bạc III
78. 2,112,779 Kim Cương III
79. 2,092,255 Kim Cương I
80. 2,080,668 Bạch Kim IV
81. 2,080,003 Vàng I
82. 2,066,050 Vàng I
83. 2,051,405 -
84. 2,035,001 Sắt I
85. 2,034,910 Bạc III
86. 2,033,380 Cao Thủ
87. 2,027,405 ngọc lục bảo II
88. 2,021,219 ngọc lục bảo III
89. 2,009,167 Cao Thủ
90. 1,997,591 ngọc lục bảo III
91. 1,984,596 Bạch Kim II
92. 1,975,716 Bạch Kim I
93. 1,963,152 Bạc II
94. 1,954,888 Bạc I
95. 1,938,833 Vàng III
96. 1,936,848 ngọc lục bảo IV
97. 1,935,543 ngọc lục bảo II
98. 1,928,116 Vàng I
99. 1,925,705 Bạc III
100. 1,923,918 -