Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,616,965 Vàng III
2. 3,069,900 Cao Thủ
3. 2,437,721 Bạc I
4. 2,328,485 -
5. 2,164,506 Đồng I
6. 2,029,646 ngọc lục bảo II
7. 2,019,454 Kim Cương IV
8. 2,009,456 Bạch Kim III
9. 1,915,214 ngọc lục bảo II
10. 1,888,753 -
11. 1,796,322 Bạc I
12. 1,705,024 ngọc lục bảo IV
13. 1,629,161 Vàng III
14. 1,616,605 Bạch Kim III
15. 1,576,233 ngọc lục bảo IV
16. 1,555,269 Bạch Kim IV
17. 1,452,629 Vàng IV
18. 1,431,901 Bạch Kim IV
19. 1,393,532 Bạch Kim III
20. 1,389,402 Bạch Kim I
21. 1,339,164 -
22. 1,315,946 Vàng III
23. 1,315,033 ngọc lục bảo III
24. 1,274,592 Vàng II
25. 1,253,204 Vàng I
26. 1,244,827 ngọc lục bảo IV
27. 1,221,904 Đồng I
28. 1,204,657 Bạch Kim III
29. 1,199,738 ngọc lục bảo II
30. 1,186,633 Cao Thủ
31. 1,164,584 Vàng II
32. 1,145,708 Kim Cương IV
33. 1,142,679 -
34. 1,138,102 Bạch Kim III
35. 1,136,249 Bạch Kim IV
36. 1,121,395 -
37. 1,119,880 Đồng I
38. 1,102,769 Bạch Kim III
39. 1,102,243 Bạch Kim II
40. 1,094,019 -
41. 1,075,713 Bạch Kim III
42. 1,075,383 ngọc lục bảo III
43. 1,072,640 Bạch Kim II
44. 1,070,347 Bạch Kim I
45. 1,063,557 Vàng I
46. 1,061,283 -
47. 1,043,604 Kim Cương IV
48. 1,039,942 Bạch Kim IV
49. 1,029,422 ngọc lục bảo IV
50. 1,016,525 Vàng II
51. 1,016,394 Bạch Kim III
52. 1,016,255 -
53. 1,015,221 Kim Cương III
54. 1,008,508 ngọc lục bảo II
55. 1,006,239 ngọc lục bảo I
56. 1,004,985 Bạc IV
57. 1,004,008 Vàng I
58. 994,953 Kim Cương II
59. 994,127 -
60. 989,902 Bạc II
61. 989,786 ngọc lục bảo I
62. 988,977 -
63. 988,794 Vàng III
64. 979,798 Kim Cương IV
65. 976,264 ngọc lục bảo III
66. 966,688 ngọc lục bảo IV
67. 955,859 Vàng IV
68. 950,898 Bạch Kim IV
69. 950,066 Vàng II
70. 947,806 Vàng III
71. 945,367 Bạc I
72. 937,216 Vàng IV
73. 937,076 -
74. 927,992 -
75. 925,419 Bạch Kim III
76. 921,676 ngọc lục bảo I
77. 921,303 ngọc lục bảo II
78. 913,716 Đồng III
79. 912,126 ngọc lục bảo IV
80. 909,796 -
81. 909,781 -
82. 909,249 Kim Cương II
83. 907,399 ngọc lục bảo III
84. 907,277 -
85. 901,106 ngọc lục bảo II
86. 891,654 Bạch Kim IV
87. 887,345 -
88. 885,597 Vàng I
89. 873,786 ngọc lục bảo II
90. 868,879 ngọc lục bảo I
91. 859,251 Kim Cương II
92. 854,018 Sắt IV
93. 851,772 -
94. 848,926 Bạch Kim II
95. 848,750 Bạch Kim II
96. 847,200 Vàng III
97. 843,311 Vàng IV
98. 837,443 Bạc IV
99. 829,936 Đại Cao Thủ
100. 829,345 Bạc IV