Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,490,624 Kim Cương IV
2. 2,425,954 -
3. 2,223,570 ngọc lục bảo IV
4. 2,050,394 ngọc lục bảo IV
5. 2,003,298 Bạch Kim IV
6. 1,937,691 Kim Cương II
7. 1,927,853 Vàng IV
8. 1,862,849 Bạch Kim II
9. 1,817,418 Vàng III
10. 1,772,280 Đồng III
11. 1,772,107 -
12. 1,761,687 Kim Cương IV
13. 1,719,840 -
14. 1,628,916 -
15. 1,571,452 ngọc lục bảo IV
16. 1,524,033 Vàng II
17. 1,489,944 ngọc lục bảo IV
18. 1,477,217 Đồng III
19. 1,440,627 Bạch Kim III
20. 1,433,068 Kim Cương II
21. 1,390,716 Kim Cương IV
22. 1,382,392 Bạch Kim IV
23. 1,372,490 Bạch Kim III
24. 1,355,418 -
25. 1,326,648 Kim Cương III
26. 1,304,677 Kim Cương IV
27. 1,296,626 ngọc lục bảo IV
28. 1,271,530 Vàng I
29. 1,250,569 Kim Cương I
30. 1,247,698 Bạch Kim III
31. 1,245,701 ngọc lục bảo II
32. 1,241,888 Vàng IV
33. 1,236,553 Vàng IV
34. 1,214,647 -
35. 1,208,763 Bạch Kim III
36. 1,201,794 Bạc III
37. 1,188,605 Kim Cương IV
38. 1,181,535 Thách Đấu
39. 1,171,609 ngọc lục bảo II
40. 1,167,200 Vàng III
41. 1,165,111 ngọc lục bảo I
42. 1,160,305 -
43. 1,135,159 Bạch Kim IV
44. 1,128,765 Bạc IV
45. 1,119,634 ngọc lục bảo II
46. 1,112,133 ngọc lục bảo IV
47. 1,111,338 Bạch Kim IV
48. 1,095,947 Kim Cương IV
49. 1,086,652 -
50. 1,076,023 ngọc lục bảo IV
51. 1,070,352 Kim Cương IV
52. 1,061,309 ngọc lục bảo I
53. 1,061,272 ngọc lục bảo II
54. 1,060,510 Bạc II
55. 1,054,605 Bạc IV
56. 1,051,762 Vàng III
57. 1,047,421 ngọc lục bảo IV
58. 1,046,929 Đồng IV
59. 1,041,598 Vàng IV
60. 1,041,368 ngọc lục bảo III
61. 1,026,482 Bạc III
62. 1,024,044 Vàng IV
63. 1,020,023 Vàng IV
64. 1,015,273 Kim Cương IV
65. 1,012,924 ngọc lục bảo I
66. 1,008,463 Bạc I
67. 1,002,217 Bạch Kim IV
68. 998,974 Bạch Kim IV
69. 996,780 Bạc I
70. 994,842 Bạch Kim IV
71. 990,973 Vàng IV
72. 989,385 Bạc I
73. 972,991 -
74. 970,169 -
75. 966,535 -
76. 964,101 Đồng I
77. 963,601 ngọc lục bảo I
78. 959,964 -
79. 958,043 Vàng IV
80. 956,068 ngọc lục bảo I
81. 953,263 Bạch Kim III
82. 952,329 -
83. 952,236 -
84. 950,976 Bạch Kim IV
85. 936,258 Bạc III
86. 935,130 -
87. 932,752 -
88. 931,065 Vàng IV
89. 923,030 Vàng III
90. 919,924 Bạc IV
91. 918,842 Vàng IV
92. 917,391 -
93. 916,159 ngọc lục bảo II
94. 915,873 Vàng I
95. 906,767 Vàng III
96. 906,278 -
97. 904,298 ngọc lục bảo IV
98. 902,620 Bạch Kim III
99. 898,473 -
100. 896,921 -