Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 11,590,232 ngọc lục bảo IV
2. 2,850,849 Sắt I
3. 2,768,523 Kim Cương IV
4. 2,609,614 Đồng II
5. 2,133,097 Đồng II
6. 2,046,410 ngọc lục bảo II
7. 2,042,308 ngọc lục bảo II
8. 1,986,659 ngọc lục bảo III
9. 1,982,914 Kim Cương II
10. 1,911,554 Cao Thủ
11. 1,816,291 ngọc lục bảo I
12. 1,770,028 ngọc lục bảo IV
13. 1,713,599 Bạch Kim IV
14. 1,695,506 ngọc lục bảo III
15. 1,600,174 Vàng IV
16. 1,595,476 ngọc lục bảo I
17. 1,567,540 Vàng II
18. 1,553,816 Đồng III
19. 1,514,198 -
20. 1,487,966 -
21. 1,472,889 -
22. 1,463,494 Bạc I
23. 1,461,206 -
24. 1,452,988 -
25. 1,422,538 ngọc lục bảo III
26. 1,411,249 Kim Cương III
27. 1,406,621 Bạch Kim IV
28. 1,388,109 ngọc lục bảo IV
29. 1,387,328 Bạch Kim III
30. 1,387,161 Bạc IV
31. 1,372,293 Kim Cương I
32. 1,359,000 ngọc lục bảo IV
33. 1,353,865 Cao Thủ
34. 1,346,563 -
35. 1,337,838 -
36. 1,299,446 -
37. 1,291,555 Vàng III
38. 1,272,799 Vàng IV
39. 1,265,437 Kim Cương IV
40. 1,260,276 -
41. 1,255,894 Kim Cương III
42. 1,251,047 Kim Cương IV
43. 1,230,694 ngọc lục bảo III
44. 1,208,013 Kim Cương I
45. 1,206,897 Bạc II
46. 1,206,608 Vàng IV
47. 1,206,405 Bạch Kim IV
48. 1,199,429 ngọc lục bảo IV
49. 1,196,477 Bạch Kim I
50. 1,173,664 Bạch Kim I
51. 1,161,388 ngọc lục bảo III
52. 1,142,035 Bạch Kim I
53. 1,137,531 Bạch Kim IV
54. 1,137,370 Bạc III
55. 1,135,781 ngọc lục bảo IV
56. 1,129,013 Bạch Kim IV
57. 1,123,686 Bạch Kim II
58. 1,121,988 Bạc IV
59. 1,117,448 Đại Cao Thủ
60. 1,113,439 Bạch Kim IV
61. 1,111,717 Đồng II
62. 1,103,773 Bạch Kim II
63. 1,096,447 Kim Cương IV
64. 1,084,590 Kim Cương IV
65. 1,077,491 Cao Thủ
66. 1,076,204 Bạc IV
67. 1,073,420 ngọc lục bảo IV
68. 1,066,125 -
69. 1,059,385 Vàng IV
70. 1,059,111 Bạc II
71. 1,058,851 ngọc lục bảo III
72. 1,051,902 Bạch Kim IV
73. 1,051,721 ngọc lục bảo III
74. 1,045,670 Bạch Kim IV
75. 1,038,330 ngọc lục bảo IV
76. 1,035,395 ngọc lục bảo IV
77. 1,028,224 -
78. 1,025,677 ngọc lục bảo IV
79. 1,025,606 -
80. 1,024,880 Bạch Kim IV
81. 1,022,800 ngọc lục bảo IV
82. 1,013,039 ngọc lục bảo III
83. 1,007,575 ngọc lục bảo IV
84. 1,007,052 Bạch Kim III
85. 1,004,145 Bạch Kim III
86. 1,001,601 -
87. 994,432 -
88. 994,216 Bạc IV
89. 992,404 Kim Cương III
90. 990,786 -
91. 989,511 -
92. 979,828 Bạch Kim III
93. 974,096 ngọc lục bảo IV
94. 972,083 Vàng III
95. 969,529 Vàng I
96. 966,936 Vàng II
97. 966,691 Bạch Kim II
98. 965,506 Kim Cương I
99. 960,124 -
100. 959,388 -