Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,918,000 -
2. 3,776,160 Cao Thủ
3. 3,573,774 ngọc lục bảo III
4. 3,549,260 Đại Cao Thủ
5. 3,519,498 Kim Cương IV
6. 3,139,624 Vàng IV
7. 3,058,451 Kim Cương II
8. 2,987,468 Kim Cương II
9. 2,727,995 Đồng III
10. 2,724,101 Kim Cương I
11. 2,717,971 Cao Thủ
12. 2,668,655 ngọc lục bảo I
13. 2,641,821 Vàng IV
14. 2,613,245 -
15. 2,585,089 Kim Cương III
16. 2,533,304 Bạc I
17. 2,520,402 Đại Cao Thủ
18. 2,512,958 ngọc lục bảo III
19. 2,493,566 Kim Cương IV
20. 2,491,513 Vàng IV
21. 2,475,015 -
22. 2,336,392 Vàng III
23. 2,326,149 ngọc lục bảo III
24. 2,255,579 Kim Cương III
25. 2,237,253 Kim Cương II
26. 2,216,835 -
27. 2,206,696 Kim Cương I
28. 2,200,718 Cao Thủ
29. 2,111,194 Bạch Kim III
30. 2,098,784 ngọc lục bảo I
31. 2,075,365 Bạc I
32. 2,057,777 ngọc lục bảo II
33. 2,016,362 -
34. 2,015,297 ngọc lục bảo IV
35. 2,005,638 Kim Cương IV
36. 1,987,552 ngọc lục bảo I
37. 1,964,292 Đại Cao Thủ
38. 1,945,487 Cao Thủ
39. 1,939,240 Kim Cương IV
40. 1,924,530 -
41. 1,923,337 Kim Cương III
42. 1,913,280 Đồng IV
43. 1,868,876 -
44. 1,836,820 Bạch Kim III
45. 1,821,256 ngọc lục bảo IV
46. 1,819,219 Kim Cương III
47. 1,801,591 Bạch Kim IV
48. 1,749,734 Bạch Kim IV
49. 1,731,265 ngọc lục bảo I
50. 1,710,555 Kim Cương II
51. 1,704,803 Kim Cương IV
52. 1,686,126 -
53. 1,682,862 ngọc lục bảo IV
54. 1,677,225 Kim Cương III
55. 1,668,378 Bạc I
56. 1,666,013 Vàng III
57. 1,659,144 ngọc lục bảo I
58. 1,638,766 ngọc lục bảo IV
59. 1,632,762 Kim Cương I
60. 1,625,426 Bạch Kim IV
61. 1,618,750 ngọc lục bảo IV
62. 1,614,997 Bạch Kim I
63. 1,601,570 Kim Cương IV
64. 1,590,208 -
65. 1,570,123 Vàng II
66. 1,561,571 Bạch Kim IV
67. 1,558,887 ngọc lục bảo II
68. 1,547,795 Kim Cương II
69. 1,547,296 Bạc IV
70. 1,541,947 -
71. 1,536,027 -
72. 1,535,867 Kim Cương I
73. 1,535,477 Vàng III
74. 1,534,608 -
75. 1,524,191 ngọc lục bảo III
76. 1,522,697 Bạch Kim IV
77. 1,520,182 Kim Cương III
78. 1,515,792 Vàng I
79. 1,513,605 Kim Cương I
80. 1,513,097 ngọc lục bảo IV
81. 1,507,777 Bạc II
82. 1,503,508 Vàng IV
83. 1,482,756 -
84. 1,475,735 Kim Cương III
85. 1,468,827 Kim Cương III
86. 1,464,466 Bạch Kim III
87. 1,464,210 Bạch Kim III
88. 1,461,757 -
89. 1,449,379 Cao Thủ
90. 1,442,416 Bạch Kim I
91. 1,441,148 Cao Thủ
92. 1,439,310 Kim Cương I
93. 1,414,530 Bạc III
94. 1,413,509 -
95. 1,409,348 Đồng II
96. 1,408,898 Cao Thủ
97. 1,404,470 Bạch Kim I
98. 1,404,237 Kim Cương I
99. 1,399,036 Cao Thủ
100. 1,398,867 Bạc IV