Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,742,106 ngọc lục bảo III
2. 2,458,393 -
3. 2,317,598 ngọc lục bảo IV
4. 2,287,513 Kim Cương III
5. 2,137,904 -
6. 2,012,767 ngọc lục bảo I
7. 1,918,614 -
8. 1,603,030 Kim Cương I
9. 1,588,517 Bạch Kim I
10. 1,506,118 Kim Cương IV
11. 1,464,918 Vàng III
12. 1,431,731 Kim Cương IV
13. 1,393,129 ngọc lục bảo I
14. 1,373,386 -
15. 1,312,416 Bạc II
16. 1,295,874 ngọc lục bảo I
17. 1,217,641 -
18. 1,154,092 Vàng IV
19. 1,142,554 Bạc II
20. 1,139,567 -
21. 1,072,660 -
22. 1,060,035 Kim Cương II
23. 1,045,067 -
24. 1,023,021 -
25. 1,015,164 Bạc IV
26. 969,949 Vàng II
27. 968,530 ngọc lục bảo IV
28. 960,209 Bạch Kim IV
29. 894,431 ngọc lục bảo IV
30. 878,345 -
31. 876,123 Đồng III
32. 875,705 -
33. 872,835 Bạch Kim II
34. 871,994 ngọc lục bảo III
35. 847,874 -
36. 844,730 Bạc IV
37. 836,741 ngọc lục bảo I
38. 820,504 Kim Cương IV
39. 777,739 Vàng III
40. 777,413 Bạch Kim III
41. 777,164 Bạch Kim II
42. 776,032 Bạch Kim II
43. 771,063 Kim Cương III
44. 764,661 ngọc lục bảo I
45. 761,445 Bạch Kim IV
46. 751,429 ngọc lục bảo I
47. 750,589 ngọc lục bảo IV
48. 749,826 Kim Cương IV
49. 744,896 ngọc lục bảo IV
50. 743,459 ngọc lục bảo I
51. 740,377 -
52. 740,161 ngọc lục bảo I
53. 732,536 Bạch Kim IV
54. 730,748 Bạc III
55. 716,118 -
56. 701,002 ngọc lục bảo III
57. 696,885 Kim Cương II
58. 696,658 Vàng I
59. 680,869 Bạch Kim II
60. 677,376 Đồng IV
61. 674,051 Kim Cương I
62. 673,752 -
63. 672,133 Cao Thủ
64. 669,154 ngọc lục bảo I
65. 667,248 ngọc lục bảo III
66. 661,956 ngọc lục bảo III
67. 661,506 ngọc lục bảo II
68. 657,115 Vàng II
69. 655,604 Bạch Kim I
70. 654,310 Kim Cương I
71. 650,017 Kim Cương IV
72. 649,255 Bạch Kim IV
73. 643,900 ngọc lục bảo IV
74. 635,593 Vàng II
75. 631,458 Bạc IV
76. 629,015 ngọc lục bảo I
77. 620,275 ngọc lục bảo III
78. 614,371 ngọc lục bảo IV
79. 613,710 Vàng I
80. 611,524 ngọc lục bảo IV
81. 610,421 -
82. 606,577 ngọc lục bảo I
83. 605,631 Kim Cương IV
84. 604,624 -
85. 603,791 Kim Cương I
86. 601,970 -
87. 596,909 -
88. 592,902 -
89. 583,613 -
90. 576,041 Vàng III
91. 570,118 Vàng I
92. 565,499 ngọc lục bảo II
93. 564,525 -
94. 563,849 Bạch Kim III
95. 563,063 -
96. 562,215 ngọc lục bảo I
97. 561,224 ngọc lục bảo IV
98. 558,257 Bạch Kim IV
99. 557,105 ngọc lục bảo IV
100. 553,385 Bạch Kim III