Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,900,478 Kim Cương I
2. 3,172,913 Bạch Kim I
3. 1,888,039 -
4. 1,816,095 ngọc lục bảo IV
5. 1,769,093 -
6. 1,673,917 Vàng III
7. 1,556,646 -
8. 1,524,467 -
9. 1,429,896 Bạch Kim III
10. 1,402,528 Kim Cương IV
11. 1,203,821 Bạch Kim IV
12. 1,199,115 Đại Cao Thủ
13. 1,194,626 Đại Cao Thủ
14. 1,167,873 -
15. 1,163,012 Kim Cương IV
16. 1,153,211 Kim Cương I
17. 1,123,510 Kim Cương II
18. 1,099,309 ngọc lục bảo IV
19. 1,047,487 Kim Cương IV
20. 1,038,414 ngọc lục bảo II
21. 1,036,560 ngọc lục bảo I
22. 1,001,100 -
23. 970,064 Vàng IV
24. 966,731 ngọc lục bảo I
25. 925,764 Kim Cương III
26. 908,442 Bạch Kim IV
27. 891,530 Bạch Kim II
28. 882,702 Bạch Kim II
29. 844,382 -
30. 834,987 Vàng II
31. 834,104 -
32. 827,335 Bạch Kim IV
33. 822,939 ngọc lục bảo IV
34. 815,608 -
35. 813,996 ngọc lục bảo IV
36. 795,955 Kim Cương IV
37. 788,232 Kim Cương I
38. 768,214 Kim Cương III
39. 766,203 ngọc lục bảo IV
40. 757,596 -
41. 737,292 ngọc lục bảo II
42. 736,754 ngọc lục bảo I
43. 724,494 Kim Cương I
44. 696,419 Bạc II
45. 695,164 -
46. 694,274 Bạc III
47. 690,036 Bạch Kim IV
48. 689,867 Bạch Kim IV
49. 688,852 ngọc lục bảo II
50. 667,170 -
51. 659,154 Đại Cao Thủ
52. 644,382 Bạc II
53. 641,647 ngọc lục bảo IV
54. 640,169 Kim Cương IV
55. 635,047 -
56. 625,559 Bạch Kim I
57. 625,083 Vàng III
58. 622,256 ngọc lục bảo III
59. 615,731 ngọc lục bảo II
60. 607,650 -
61. 596,946 Đồng IV
62. 596,566 Bạc IV
63. 596,507 -
64. 586,024 ngọc lục bảo IV
65. 572,878 ngọc lục bảo I
66. 570,521 -
67. 542,964 Bạc I
68. 542,536 Bạch Kim III
69. 540,799 ngọc lục bảo IV
70. 540,707 -
71. 536,360 Vàng III
72. 532,891 -
73. 532,557 -
74. 514,409 Kim Cương I
75. 513,601 Kim Cương II
76. 509,195 Đồng I
77. 499,823 -
78. 494,379 Bạch Kim I
79. 493,387 Bạch Kim I
80. 492,677 Kim Cương IV
81. 486,042 Bạch Kim II
82. 484,294 Bạc I
83. 481,991 ngọc lục bảo I
84. 481,991 -
85. 478,167 Kim Cương III
86. 474,771 -
87. 471,146 Vàng IV
88. 468,046 -
89. 465,722 -
90. 464,497 -
91. 457,090 Bạch Kim III
92. 456,369 Kim Cương IV
93. 454,419 Vàng II
94. 454,179 Bạch Kim IV
95. 447,970 Vàng II
96. 445,482 ngọc lục bảo III
97. 444,361 -
98. 444,177 -
99. 443,102 ngọc lục bảo IV
100. 441,997 -