Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,643,375 Bạch Kim IV
2. 4,607,113 Bạch Kim IV
3. 3,864,480 -
4. 3,816,449 -
5. 3,716,816 Vàng III
6. 3,456,960 Kim Cương I
7. 3,372,074 -
8. 3,006,458 ngọc lục bảo III
9. 2,935,516 -
10. 2,924,170 Vàng II
11. 2,878,637 Cao Thủ
12. 2,841,006 -
13. 2,771,414 Bạc II
14. 2,760,920 Cao Thủ
15. 2,705,371 Bạch Kim III
16. 2,616,114 -
17. 2,583,949 Bạch Kim IV
18. 2,583,791 ngọc lục bảo I
19. 2,522,298 Kim Cương I
20. 2,518,950 Kim Cương II
21. 2,518,500 Bạch Kim II
22. 2,441,712 Vàng I
23. 2,436,555 Vàng IV
24. 2,427,243 -
25. 2,388,141 Bạch Kim II
26. 2,379,961 Kim Cương I
27. 2,357,364 -
28. 2,339,461 Bạch Kim I
29. 2,332,357 -
30. 2,325,155 Bạch Kim IV
31. 2,192,218 Vàng III
32. 2,155,721 Kim Cương I
33. 2,155,278 Vàng I
34. 2,131,197 Kim Cương IV
35. 2,128,999 Bạch Kim IV
36. 2,110,058 ngọc lục bảo IV
37. 2,100,244 ngọc lục bảo I
38. 2,081,625 ngọc lục bảo I
39. 1,967,639 -
40. 1,957,751 Vàng II
41. 1,949,028 Kim Cương II
42. 1,936,549 Đồng IV
43. 1,924,518 Bạch Kim I
44. 1,867,771 ngọc lục bảo IV
45. 1,854,997 Bạch Kim III
46. 1,845,502 Kim Cương I
47. 1,796,413 -
48. 1,790,256 Vàng IV
49. 1,786,262 Kim Cương I
50. 1,777,050 ngọc lục bảo III
51. 1,769,382 ngọc lục bảo IV
52. 1,764,441 -
53. 1,744,555 Kim Cương IV
54. 1,719,779 -
55. 1,713,525 Sắt IV
56. 1,709,953 Cao Thủ
57. 1,703,904 Kim Cương II
58. 1,689,549 ngọc lục bảo IV
59. 1,679,141 Cao Thủ
60. 1,664,316 ngọc lục bảo IV
61. 1,636,258 ngọc lục bảo III
62. 1,608,352 -
63. 1,568,922 Kim Cương II
64. 1,567,478 -
65. 1,554,686 -
66. 1,545,307 ngọc lục bảo I
67. 1,543,152 ngọc lục bảo III
68. 1,528,997 -
69. 1,526,531 Bạch Kim IV
70. 1,524,552 ngọc lục bảo III
71. 1,521,208 Bạch Kim IV
72. 1,521,085 Kim Cương II
73. 1,519,231 ngọc lục bảo IV
74. 1,498,298 ngọc lục bảo I
75. 1,493,409 Bạc IV
76. 1,485,528 Đồng III
77. 1,484,025 ngọc lục bảo I
78. 1,471,294 -
79. 1,469,471 ngọc lục bảo II
80. 1,450,301 Kim Cương I
81. 1,447,335 Vàng III
82. 1,442,376 -
83. 1,437,383 Cao Thủ
84. 1,437,181 ngọc lục bảo II
85. 1,430,291 ngọc lục bảo I
86. 1,427,373 -
87. 1,423,328 Vàng IV
88. 1,421,399 ngọc lục bảo I
89. 1,420,564 -
90. 1,419,462 Đồng I
91. 1,407,225 ngọc lục bảo IV
92. 1,401,675 Bạc II
93. 1,398,121 ngọc lục bảo II
94. 1,397,093 ngọc lục bảo IV
95. 1,393,908 ngọc lục bảo III
96. 1,393,480 ngọc lục bảo III
97. 1,380,332 Bạc II
98. 1,378,425 Kim Cương II
99. 1,374,334 Vàng IV
100. 1,374,264 Bạch Kim IV