Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,861,394 Đồng II
2. 2,582,048 Cao Thủ
3. 1,677,004 -
4. 1,520,866 Vàng II
5. 1,404,551 -
6. 1,392,930 -
7. 1,316,818 Bạch Kim II
8. 1,208,734 -
9. 1,193,559 Vàng I
10. 1,140,692 Bạc II
11. 1,123,179 ngọc lục bảo II
12. 1,068,714 ngọc lục bảo II
13. 1,019,667 Bạch Kim IV
14. 1,003,292 Bạch Kim III
15. 993,583 -
16. 977,325 ngọc lục bảo IV
17. 954,246 -
18. 930,075 Bạc II
19. 925,706 ngọc lục bảo II
20. 924,224 Bạch Kim III
21. 893,927 -
22. 880,765 ngọc lục bảo I
23. 880,478 Đồng IV
24. 860,467 Vàng II
25. 849,348 Bạch Kim IV
26. 814,299 Bạch Kim II
27. 813,181 ngọc lục bảo IV
28. 808,549 -
29. 804,420 Bạch Kim IV
30. 800,668 Kim Cương II
31. 795,195 Bạch Kim II
32. 779,200 -
33. 772,398 ngọc lục bảo IV
34. 771,854 Kim Cương IV
35. 768,836 Bạch Kim II
36. 757,716 Sắt IV
37. 756,273 Kim Cương IV
38. 748,530 -
39. 741,948 Vàng II
40. 737,236 -
41. 723,759 -
42. 702,584 Bạch Kim IV
43. 700,499 -
44. 686,197 -
45. 685,480 Kim Cương IV
46. 669,632 Cao Thủ
47. 654,995 Bạch Kim I
48. 650,184 Kim Cương IV
49. 649,554 Vàng IV
50. 646,724 Bạch Kim II
51. 645,145 Bạc II
52. 644,048 -
53. 633,439 Kim Cương IV
54. 631,111 Vàng II
55. 627,622 ngọc lục bảo IV
56. 620,999 -
57. 616,911 Kim Cương IV
58. 616,791 Bạch Kim I
59. 614,585 ngọc lục bảo II
60. 613,936 -
61. 613,109 ngọc lục bảo III
62. 612,985 Vàng IV
63. 612,712 Vàng IV
64. 612,007 Bạch Kim II
65. 609,956 Đồng IV
66. 605,436 -
67. 600,931 ngọc lục bảo IV
68. 597,120 ngọc lục bảo III
69. 591,101 Bạc IV
70. 588,748 -
71. 588,743 ngọc lục bảo IV
72. 586,817 ngọc lục bảo I
73. 586,010 -
74. 583,874 -
75. 582,898 ngọc lục bảo II
76. 575,123 -
77. 574,611 Bạch Kim IV
78. 574,588 Cao Thủ
79. 571,290 ngọc lục bảo IV
80. 568,592 -
81. 546,048 Bạc III
82. 545,510 -
83. 538,522 ngọc lục bảo I
84. 537,689 Kim Cương IV
85. 537,631 Bạc IV
86. 536,189 Kim Cương II
87. 532,553 -
88. 531,770 Kim Cương IV
89. 531,700 Vàng I
90. 515,558 Bạch Kim III
91. 514,533 ngọc lục bảo I
92. 513,857 ngọc lục bảo IV
93. 513,012 ngọc lục bảo IV
94. 512,189 -
95. 510,404 ngọc lục bảo I
96. 510,188 Vàng II
97. 509,185 ngọc lục bảo II
98. 507,568 Cao Thủ
99. 503,478 -
100. 503,058 Vàng I