Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,820,364 Đồng II
2. 8,514,664 Cao Thủ
3. 6,652,828 Sắt IV
4. 6,225,272 Vàng IV
5. 3,906,359 Bạch Kim IV
6. 3,771,558 Đồng III
7. 3,459,661 Kim Cương III
8. 3,457,537 Kim Cương III
9. 3,403,916 Sắt I
10. 3,397,254 Sắt II
11. 3,375,866 Vàng I
12. 3,290,227 Đồng I
13. 3,266,947 Bạch Kim II
14. 3,228,399 Vàng IV
15. 3,201,184 -
16. 3,194,865 Sắt I
17. 3,194,318 Cao Thủ
18. 3,129,129 ngọc lục bảo III
19. 3,122,800 Vàng III
20. 3,064,349 Bạch Kim I
21. 3,063,734 Đồng II
22. 2,907,417 Kim Cương II
23. 2,869,757 -
24. 2,835,012 Đồng IV
25. 2,803,162 Bạch Kim III
26. 2,760,120 Bạch Kim III
27. 2,710,492 Bạch Kim III
28. 2,688,045 Bạch Kim IV
29. 2,674,885 Bạc IV
30. 2,671,119 Cao Thủ
31. 2,658,463 -
32. 2,638,398 Vàng III
33. 2,615,126 Sắt I
34. 2,577,311 Kim Cương I
35. 2,561,783 Vàng II
36. 2,540,904 Bạch Kim IV
37. 2,457,249 Sắt II
38. 2,441,329 ngọc lục bảo III
39. 2,434,938 Kim Cương I
40. 2,389,411 Vàng IV
41. 2,380,777 -
42. 2,378,000 ngọc lục bảo IV
43. 2,366,711 ngọc lục bảo IV
44. 2,357,900 Bạch Kim II
45. 2,334,031 ngọc lục bảo III
46. 2,282,191 Bạch Kim III
47. 2,260,442 Kim Cương II
48. 2,241,753 Kim Cương IV
49. 2,228,346 Bạc I
50. 2,210,247 Bạc II
51. 2,204,600 Sắt IV
52. 2,200,757 Vàng II
53. 2,199,927 -
54. 2,187,090 Vàng III
55. 2,185,716 Vàng II
56. 2,173,019 Đồng III
57. 2,172,223 Sắt III
58. 2,156,944 Vàng II
59. 2,140,865 ngọc lục bảo II
60. 2,137,763 Đồng IV
61. 2,136,595 Bạc IV
62. 2,096,479 Đồng III
63. 2,084,953 Bạch Kim III
64. 2,066,467 Bạch Kim III
65. 2,048,718 -
66. 2,015,400 Bạch Kim IV
67. 2,011,733 Bạc I
68. 1,995,689 Bạc I
69. 1,989,829 -
70. 1,986,910 Bạc III
71. 1,985,255 Vàng IV
72. 1,961,034 Bạch Kim II
73. 1,959,680 Vàng III
74. 1,957,778 Bạc I
75. 1,957,031 Bạc III
76. 1,954,744 Bạc II
77. 1,951,949 Bạc III
78. 1,937,625 ngọc lục bảo III
79. 1,931,938 ngọc lục bảo I
80. 1,930,252 -
81. 1,911,478 -
82. 1,903,919 Kim Cương IV
83. 1,903,508 Bạch Kim II
84. 1,895,547 ngọc lục bảo I
85. 1,885,640 Bạch Kim II
86. 1,881,995 -
87. 1,853,324 Bạc IV
88. 1,851,162 Bạch Kim II
89. 1,848,958 Vàng IV
90. 1,833,566 Kim Cương IV
91. 1,827,414 Đồng II
92. 1,822,727 -
93. 1,817,931 Vàng IV
94. 1,813,931 -
95. 1,813,782 Bạch Kim IV
96. 1,812,573 Bạch Kim IV
97. 1,799,001 Đồng I
98. 1,798,722 Kim Cương IV
99. 1,797,910 Bạc IV
100. 1,797,429 ngọc lục bảo IV