Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,768,220 ngọc lục bảo IV
2. 6,402,865 Bạc IV
3. 5,963,246 Kim Cương III
4. 5,482,670 Bạc II
5. 5,092,789 Bạch Kim III
6. 5,071,132 Bạch Kim IV
7. 4,843,386 Sắt I
8. 4,425,459 ngọc lục bảo IV
9. 4,278,756 Bạc III
10. 3,993,520 Bạc II
11. 3,852,367 Cao Thủ
12. 3,780,198 Đồng III
13. 3,754,968 Bạch Kim III
14. 3,751,496 Kim Cương IV
15. 3,623,194 Vàng IV
16. 3,598,845 Bạch Kim II
17. 3,555,869 Kim Cương IV
18. 3,532,853 Bạch Kim II
19. 3,382,654 Vàng III
20. 3,371,026 ngọc lục bảo IV
21. 3,352,992 Bạch Kim IV
22. 3,325,920 Bạch Kim II
23. 3,279,516 Kim Cương IV
24. 3,184,231 ngọc lục bảo I
25. 3,088,689 Đồng I
26. 3,081,779 ngọc lục bảo I
27. 3,073,849 -
28. 3,029,700 Kim Cương I
29. 3,008,478 Kim Cương I
30. 2,949,240 ngọc lục bảo IV
31. 2,947,078 Vàng III
32. 2,939,540 ngọc lục bảo I
33. 2,902,072 Đồng IV
34. 2,870,207 Bạch Kim II
35. 2,817,998 Kim Cương II
36. 2,783,356 ngọc lục bảo III
37. 2,740,421 Đồng I
38. 2,656,567 Bạch Kim III
39. 2,584,352 Sắt I
40. 2,546,475 -
41. 2,536,185 ngọc lục bảo III
42. 2,500,999 ngọc lục bảo I
43. 2,469,892 Cao Thủ
44. 2,467,237 Vàng III
45. 2,432,329 Vàng IV
46. 2,423,299 Sắt II
47. 2,421,458 Đồng IV
48. 2,412,452 Vàng III
49. 2,400,248 Bạc II
50. 2,380,125 Kim Cương IV
51. 2,378,932 Đồng I
52. 2,365,814 Bạch Kim IV
53. 2,357,560 ngọc lục bảo II
54. 2,330,137 Bạch Kim I
55. 2,322,799 Vàng II
56. 2,319,115 Vàng II
57. 2,317,918 Bạc II
58. 2,311,048 Vàng IV
59. 2,291,018 Cao Thủ
60. 2,280,976 ngọc lục bảo III
61. 2,262,096 ngọc lục bảo IV
62. 2,256,837 -
63. 2,236,011 Bạch Kim IV
64. 2,226,386 Bạch Kim III
65. 2,224,973 Kim Cương II
66. 2,195,192 Bạch Kim I
67. 2,194,297 Đồng IV
68. 2,191,763 Kim Cương I
69. 2,166,655 Vàng II
70. 2,164,972 Vàng IV
71. 2,149,637 Bạch Kim II
72. 2,139,983 -
73. 2,139,942 Bạc IV
74. 2,135,078 Sắt IV
75. 2,124,607 Đồng III
76. 2,124,246 ngọc lục bảo IV
77. 2,118,969 Vàng IV
78. 2,117,857 Đồng III
79. 2,117,385 -
80. 2,111,491 ngọc lục bảo I
81. 2,108,500 Bạc III
82. 2,076,619 Vàng III
83. 2,051,241 -
84. 2,047,867 Sắt III
85. 2,045,478 Đồng IV
86. 2,033,014 Bạch Kim II
87. 2,032,145 ngọc lục bảo III
88. 2,031,465 Vàng II
89. 2,019,450 ngọc lục bảo IV
90. 2,013,273 -
91. 2,012,829 Bạch Kim IV
92. 2,012,402 Vàng I
93. 2,005,545 Bạch Kim III
94. 1,988,015 Vàng II
95. 1,987,109 Bạc I
96. 1,979,950 -
97. 1,977,744 Đồng IV
98. 1,975,591 -
99. 1,965,377 Vàng II
100. 1,963,132 Đồng II