Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,081,511 ngọc lục bảo IV
2. 2,609,236 ngọc lục bảo II
3. 2,352,672 -
4. 2,225,399 -
5. 2,061,103 Cao Thủ
6. 1,785,457 -
7. 1,561,414 Cao Thủ
8. 1,547,880 ngọc lục bảo IV
9. 1,528,726 Vàng I
10. 1,487,895 -
11. 1,483,382 ngọc lục bảo III
12. 1,473,385 ngọc lục bảo IV
13. 1,445,905 Bạc II
14. 1,424,730 ngọc lục bảo IV
15. 1,422,622 Sắt I
16. 1,405,937 -
17. 1,364,214 Vàng I
18. 1,344,116 Vàng I
19. 1,317,209 Bạch Kim III
20. 1,262,587 Vàng IV
21. 1,259,293 Bạch Kim II
22. 1,210,372 Sắt I
23. 1,199,669 Đại Cao Thủ
24. 1,198,383 -
25. 1,181,508 Bạc IV
26. 1,140,037 Bạch Kim III
27. 1,137,818 Kim Cương IV
28. 1,125,810 ngọc lục bảo III
29. 1,123,713 Bạc II
30. 1,112,174 ngọc lục bảo IV
31. 1,108,884 ngọc lục bảo IV
32. 1,103,831 Vàng I
33. 1,101,530 Cao Thủ
34. 1,078,899 Bạch Kim II
35. 1,073,667 Bạch Kim IV
36. 1,064,782 -
37. 1,045,380 Bạch Kim III
38. 1,037,220 ngọc lục bảo II
39. 1,027,628 Vàng IV
40. 1,025,521 Sắt III
41. 1,024,813 Bạch Kim III
42. 1,022,895 ngọc lục bảo III
43. 1,021,773 Vàng II
44. 1,021,373 -
45. 1,018,414 -
46. 1,014,552 -
47. 1,013,227 Kim Cương IV
48. 992,820 Bạc IV
49. 991,558 ngọc lục bảo III
50. 987,979 ngọc lục bảo IV
51. 980,949 ngọc lục bảo III
52. 970,274 Cao Thủ
53. 967,594 ngọc lục bảo III
54. 966,467 ngọc lục bảo II
55. 964,964 Bạch Kim II
56. 947,378 Bạch Kim IV
57. 944,910 ngọc lục bảo III
58. 944,363 Bạch Kim II
59. 932,653 Đồng III
60. 931,865 ngọc lục bảo I
61. 923,806 Bạch Kim IV
62. 919,376 Bạch Kim II
63. 913,765 Bạch Kim IV
64. 912,843 Kim Cương I
65. 909,343 Vàng IV
66. 904,513 Bạch Kim III
67. 902,063 Bạch Kim III
68. 894,849 Bạch Kim IV
69. 892,978 Bạch Kim II
70. 875,345 Vàng I
71. 859,042 Bạch Kim IV
72. 850,637 -
73. 837,677 Kim Cương IV
74. 837,291 Bạch Kim I
75. 833,201 -
76. 830,110 ngọc lục bảo IV
77. 828,664 Kim Cương IV
78. 828,396 ngọc lục bảo III
79. 827,302 Kim Cương IV
80. 822,693 ngọc lục bảo III
81. 814,350 Vàng III
82. 806,205 Kim Cương II
83. 796,982 Vàng II
84. 796,186 ngọc lục bảo II
85. 795,102 -
86. 794,820 Kim Cương I
87. 789,679 Cao Thủ
88. 788,580 Bạch Kim IV
89. 786,334 Vàng II
90. 781,818 Bạch Kim II
91. 778,084 Bạch Kim IV
92. 776,548 Kim Cương I
93. 774,320 ngọc lục bảo I
94. 770,627 -
95. 768,313 Kim Cương IV
96. 765,256 Vàng III
97. 761,348 ngọc lục bảo III
98. 756,715 Bạch Kim II
99. 744,686 -
100. 736,558 Cao Thủ