Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,797,612 Kim Cương II
2. 4,096,826 Kim Cương III
3. 3,226,842 Kim Cương II
4. 3,129,944 Đại Cao Thủ
5. 2,953,426 Kim Cương I
6. 2,900,117 Cao Thủ
7. 2,833,172 Kim Cương I
8. 2,830,857 ngọc lục bảo I
9. 2,727,645 ngọc lục bảo III
10. 2,725,831 Bạch Kim I
11. 2,620,301 ngọc lục bảo II
12. 2,615,420 Vàng I
13. 2,551,751 Vàng I
14. 2,477,455 Bạch Kim IV
15. 2,455,001 -
16. 2,452,600 Kim Cương IV
17. 2,414,035 -
18. 2,384,949 Cao Thủ
19. 2,356,263 Kim Cương II
20. 2,354,392 ngọc lục bảo I
21. 2,260,506 Vàng I
22. 2,250,236 -
23. 2,205,583 Vàng I
24. 2,163,796 -
25. 2,100,414 -
26. 2,078,025 Kim Cương II
27. 2,073,882 Bạc III
28. 2,073,227 Đồng II
29. 1,999,448 Bạc I
30. 1,995,592 ngọc lục bảo II
31. 1,980,177 ngọc lục bảo IV
32. 1,977,425 Cao Thủ
33. 1,953,120 Bạch Kim III
34. 1,932,710 ngọc lục bảo III
35. 1,931,642 Kim Cương I
36. 1,930,777 Bạch Kim IV
37. 1,897,241 ngọc lục bảo I
38. 1,892,072 ngọc lục bảo I
39. 1,892,047 -
40. 1,859,565 Vàng IV
41. 1,857,362 Kim Cương IV
42. 1,857,290 Kim Cương I
43. 1,851,135 Bạch Kim II
44. 1,843,099 ngọc lục bảo II
45. 1,833,222 Kim Cương I
46. 1,829,917 -
47. 1,823,242 ngọc lục bảo IV
48. 1,791,605 Bạch Kim III
49. 1,778,733 Kim Cương II
50. 1,754,986 Đại Cao Thủ
51. 1,745,324 Bạch Kim IV
52. 1,736,864 Đồng IV
53. 1,708,815 -
54. 1,680,296 Kim Cương IV
55. 1,663,384 ngọc lục bảo I
56. 1,643,717 -
57. 1,638,324 ngọc lục bảo IV
58. 1,631,208 Cao Thủ
59. 1,621,932 Vàng II
60. 1,621,567 Bạch Kim IV
61. 1,619,914 Kim Cương IV
62. 1,610,965 ngọc lục bảo I
63. 1,603,662 Bạch Kim II
64. 1,603,141 -
65. 1,590,356 ngọc lục bảo III
66. 1,586,944 ngọc lục bảo IV
67. 1,577,478 Cao Thủ
68. 1,572,177 Kim Cương III
69. 1,553,702 Kim Cương II
70. 1,539,841 ngọc lục bảo I
71. 1,535,147 Kim Cương I
72. 1,533,732 Kim Cương I
73. 1,533,319 -
74. 1,506,756 ngọc lục bảo I
75. 1,504,853 ngọc lục bảo II
76. 1,504,300 Bạch Kim III
77. 1,503,119 Vàng I
78. 1,502,605 Cao Thủ
79. 1,501,862 ngọc lục bảo I
80. 1,495,949 -
81. 1,494,962 Bạch Kim III
82. 1,452,849 Kim Cương II
83. 1,449,520 ngọc lục bảo II
84. 1,444,431 ngọc lục bảo III
85. 1,444,268 Bạc II
86. 1,435,571 Kim Cương III
87. 1,432,365 Kim Cương II
88. 1,418,158 -
89. 1,409,383 -
90. 1,403,518 -
91. 1,400,234 Bạch Kim II
92. 1,382,537 Bạch Kim IV
93. 1,381,113 -
94. 1,380,928 Đồng I
95. 1,373,805 Cao Thủ
96. 1,367,672 -
97. 1,359,084 Bạch Kim IV
98. 1,358,505 Vàng III
99. 1,339,310 -
100. 1,327,599 ngọc lục bảo IV