Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,131,912 ngọc lục bảo IV
2. 2,297,278 ngọc lục bảo IV
3. 2,264,096 -
4. 2,159,595 -
5. 1,957,733 Bạc III
6. 1,835,764 Bạc III
7. 1,817,587 -
8. 1,793,403 Kim Cương IV
9. 1,755,727 Bạch Kim IV
10. 1,671,206 Vàng III
11. 1,658,312 -
12. 1,568,114 Bạch Kim I
13. 1,514,244 ngọc lục bảo II
14. 1,488,261 Bạc I
15. 1,459,049 Bạch Kim I
16. 1,366,595 -
17. 1,343,033 Bạch Kim IV
18. 1,304,051 -
19. 1,267,138 -
20. 1,226,773 Cao Thủ
21. 1,211,321 Bạch Kim I
22. 1,201,585 ngọc lục bảo III
23. 1,175,855 -
24. 1,170,277 Bạch Kim IV
25. 1,119,656 Sắt II
26. 1,108,988 Bạch Kim III
27. 1,104,149 ngọc lục bảo III
28. 1,091,359 ngọc lục bảo I
29. 1,069,069 Kim Cương I
30. 1,067,516 -
31. 1,054,203 Bạc IV
32. 1,045,716 ngọc lục bảo I
33. 1,042,262 Đồng II
34. 1,039,339 Đại Cao Thủ
35. 1,036,720 Bạch Kim I
36. 1,016,039 Bạch Kim I
37. 1,004,415 Cao Thủ
38. 965,761 -
39. 954,990 Bạch Kim I
40. 949,857 Bạc II
41. 948,417 -
42. 947,321 Bạch Kim III
43. 933,904 Vàng I
44. 920,629 -
45. 914,236 Vàng I
46. 904,371 Kim Cương II
47. 887,558 Vàng III
48. 883,015 Kim Cương IV
49. 845,127 ngọc lục bảo III
50. 843,175 -
51. 842,857 Đồng I
52. 841,701 -
53. 839,582 Vàng I
54. 835,835 Đồng III
55. 835,334 Bạch Kim II
56. 833,970 Cao Thủ
57. 829,909 Bạch Kim II
58. 823,896 Vàng III
59. 822,273 ngọc lục bảo II
60. 816,432 -
61. 812,858 Vàng II
62. 808,622 Bạch Kim IV
63. 808,039 Bạch Kim IV
64. 796,597 ngọc lục bảo IV
65. 795,779 Bạch Kim IV
66. 789,816 Bạch Kim II
67. 783,945 Thách Đấu
68. 783,327 ngọc lục bảo II
69. 775,644 Kim Cương II
70. 771,919 Bạc IV
71. 766,584 ngọc lục bảo IV
72. 754,631 Bạch Kim I
73. 754,031 Vàng III
74. 753,441 ngọc lục bảo IV
75. 752,569 -
76. 749,945 Bạch Kim IV
77. 745,208 ngọc lục bảo IV
78. 740,353 Vàng II
79. 736,687 -
80. 724,895 Đại Cao Thủ
81. 724,547 Bạch Kim IV
82. 717,221 Kim Cương IV
83. 715,520 -
84. 714,366 Bạc II
85. 708,473 Cao Thủ
86. 705,925 Cao Thủ
87. 701,297 ngọc lục bảo III
88. 699,269 ngọc lục bảo IV
89. 698,413 Đồng III
90. 697,108 ngọc lục bảo I
91. 696,057 Bạch Kim IV
92. 694,242 Bạch Kim I
93. 692,818 Bạch Kim IV
94. 683,679 Bạc II
95. 680,245 Bạch Kim II
96. 679,556 -
97. 678,711 Bạch Kim II
98. 675,284 Kim Cương IV
99. 673,984 Bạch Kim III
100. 672,240 Bạc I