Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,031,891 ngọc lục bảo IV
2. 4,596,526 Kim Cương II
3. 4,085,657 ngọc lục bảo IV
4. 4,024,848 Vàng IV
5. 3,939,402 Kim Cương IV
6. 3,636,603 Vàng I
7. 3,625,501 Vàng I
8. 3,475,390 ngọc lục bảo III
9. 3,407,510 Bạch Kim I
10. 3,300,916 Bạc IV
11. 3,232,135 ngọc lục bảo I
12. 3,104,667 ngọc lục bảo IV
13. 3,020,232 Bạc II
14. 2,989,377 Bạch Kim IV
15. 2,894,125 -
16. 2,761,540 -
17. 2,751,126 Đại Cao Thủ
18. 2,739,552 Bạc III
19. 2,727,540 -
20. 2,723,538 -
21. 2,710,996 ngọc lục bảo II
22. 2,699,372 ngọc lục bảo IV
23. 2,676,128 ngọc lục bảo IV
24. 2,653,563 Đồng I
25. 2,579,670 -
26. 2,446,514 Bạch Kim II
27. 2,396,326 -
28. 2,356,857 Kim Cương II
29. 2,356,180 ngọc lục bảo II
30. 2,307,157 Đồng IV
31. 2,304,011 Cao Thủ
32. 2,254,391 -
33. 2,243,920 Kim Cương I
34. 2,222,138 Kim Cương I
35. 2,217,920 Vàng I
36. 2,215,838 Kim Cương II
37. 2,212,535 Kim Cương II
38. 2,209,022 ngọc lục bảo IV
39. 2,204,715 ngọc lục bảo IV
40. 2,190,034 ngọc lục bảo IV
41. 2,136,595 Vàng IV
42. 2,128,595 -
43. 2,128,029 ngọc lục bảo I
44. 2,126,421 Kim Cương IV
45. 2,071,623 Bạch Kim IV
46. 2,070,299 Kim Cương I
47. 2,067,296 -
48. 2,066,239 Kim Cương II
49. 1,961,166 Bạc II
50. 1,938,695 -
51. 1,938,447 Vàng III
52. 1,916,632 Bạc I
53. 1,909,301 ngọc lục bảo III
54. 1,908,156 -
55. 1,904,320 Bạc II
56. 1,900,447 Vàng III
57. 1,876,851 Kim Cương II
58. 1,871,550 Đại Cao Thủ
59. 1,860,725 Kim Cương II
60. 1,857,804 ngọc lục bảo I
61. 1,854,635 Kim Cương IV
62. 1,829,884 ngọc lục bảo I
63. 1,827,367 Bạc III
64. 1,811,424 Bạc I
65. 1,781,695 -
66. 1,755,818 ngọc lục bảo I
67. 1,737,853 ngọc lục bảo I
68. 1,735,693 Kim Cương II
69. 1,729,031 Bạch Kim IV
70. 1,721,126 Kim Cương II
71. 1,718,417 Vàng IV
72. 1,711,793 Kim Cương I
73. 1,708,541 Cao Thủ
74. 1,699,103 ngọc lục bảo I
75. 1,696,697 -
76. 1,687,728 ngọc lục bảo III
77. 1,671,280 Bạch Kim IV
78. 1,669,788 ngọc lục bảo II
79. 1,635,576 Bạc II
80. 1,626,359 Bạch Kim II
81. 1,617,842 Kim Cương I
82. 1,612,731 ngọc lục bảo IV
83. 1,610,188 Kim Cương IV
84. 1,595,728 ngọc lục bảo II
85. 1,595,368 Vàng IV
86. 1,590,325 ngọc lục bảo IV
87. 1,587,470 Bạch Kim I
88. 1,578,980 Bạch Kim II
89. 1,575,995 Cao Thủ
90. 1,568,518 ngọc lục bảo IV
91. 1,565,387 -
92. 1,563,349 Bạch Kim I
93. 1,553,867 Bạch Kim III
94. 1,551,670 Đồng I
95. 1,549,431 Bạch Kim I
96. 1,539,873 Sắt IV
97. 1,532,997 ngọc lục bảo IV
98. 1,532,836 Bạch Kim IV
99. 1,515,882 Vàng II
100. 1,508,263 -