Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,903,749 ngọc lục bảo II
2. 4,723,638 Bạc III
3. 4,508,911 Kim Cương IV
4. 4,321,756 Bạc III
5. 4,213,887 Sắt II
6. 4,174,901 Sắt IV
7. 3,850,023 Cao Thủ
8. 3,834,543 Kim Cương III
9. 3,824,285 Kim Cương I
10. 3,779,595 Kim Cương II
11. 3,738,817 ngọc lục bảo IV
12. 3,691,471 Kim Cương IV
13. 3,677,584 -
14. 3,674,593 Vàng I
15. 3,647,537 Kim Cương I
16. 3,643,813 Bạch Kim IV
17. 3,588,887 Kim Cương I
18. 3,556,045 Cao Thủ
19. 3,496,817 Bạch Kim IV
20. 3,423,748 Bạc I
21. 3,291,796 -
22. 3,269,815 ngọc lục bảo IV
23. 3,243,702 Bạch Kim III
24. 3,218,880 Bạch Kim IV
25. 3,180,581 Bạch Kim I
26. 3,138,557 Vàng IV
27. 3,104,241 Đồng II
28. 3,077,280 Kim Cương I
29. 3,063,551 Vàng IV
30. 2,958,710 Kim Cương III
31. 2,934,730 Bạc IV
32. 2,855,906 -
33. 2,846,118 Kim Cương I
34. 2,838,026 Bạch Kim II
35. 2,811,413 Đại Cao Thủ
36. 2,777,442 Kim Cương II
37. 2,768,258 Bạch Kim I
38. 2,763,068 -
39. 2,762,671 Bạch Kim IV
40. 2,717,534 Kim Cương III
41. 2,713,758 ngọc lục bảo III
42. 2,698,329 Bạc III
43. 2,682,715 ngọc lục bảo IV
44. 2,675,831 Bạc IV
45. 2,670,072 Cao Thủ
46. 2,649,861 Vàng II
47. 2,644,304 ngọc lục bảo I
48. 2,636,176 ngọc lục bảo II
49. 2,630,287 Cao Thủ
50. 2,615,281 ngọc lục bảo II
51. 2,582,004 Kim Cương II
52. 2,551,240 ngọc lục bảo I
53. 2,541,567 Kim Cương IV
54. 2,537,870 Bạch Kim I
55. 2,511,297 ngọc lục bảo IV
56. 2,510,443 Kim Cương I
57. 2,506,292 Kim Cương II
58. 2,500,225 Bạch Kim IV
59. 2,496,715 Đồng IV
60. 2,494,100 Bạch Kim IV
61. 2,493,337 Bạch Kim III
62. 2,490,639 Cao Thủ
63. 2,487,010 Bạch Kim III
64. 2,464,889 ngọc lục bảo I
65. 2,436,912 -
66. 2,430,479 Cao Thủ
67. 2,414,495 ngọc lục bảo II
68. 2,398,357 Đồng III
69. 2,377,046 Bạch Kim IV
70. 2,355,825 Vàng I
71. 2,347,537 Cao Thủ
72. 2,337,015 Kim Cương IV
73. 2,326,548 Bạch Kim II
74. 2,324,902 ngọc lục bảo III
75. 2,319,076 Bạc IV
76. 2,317,790 Kim Cương II
77. 2,306,474 Bạch Kim IV
78. 2,297,887 -
79. 2,297,805 Bạc III
80. 2,297,643 Kim Cương IV
81. 2,290,795 Bạc I
82. 2,266,408 Kim Cương II
83. 2,261,958 ngọc lục bảo IV
84. 2,259,271 ngọc lục bảo IV
85. 2,256,575 ngọc lục bảo IV
86. 2,232,187 Kim Cương IV
87. 2,230,626 Sắt IV
88. 2,227,901 -
89. 2,199,412 Kim Cương III
90. 2,181,008 Bạch Kim III
91. 2,178,899 ngọc lục bảo II
92. 2,178,769 Bạch Kim IV
93. 2,172,651 ngọc lục bảo IV
94. 2,172,397 -
95. 2,170,076 -
96. 2,168,245 -
97. 2,164,878 -
98. 2,162,070 Cao Thủ
99. 2,160,974 -
100. 2,156,816 Kim Cương II