Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,423,369 Vàng IV
2. 3,095,985 Cao Thủ
3. 3,040,523 -
4. 2,691,008 -
5. 2,623,567 ngọc lục bảo IV
6. 2,495,677 Kim Cương IV
7. 2,383,306 Đại Cao Thủ
8. 2,247,363 Vàng IV
9. 2,153,268 Kim Cương IV
10. 2,083,032 ngọc lục bảo I
11. 2,023,882 Kim Cương I
12. 2,015,239 Bạc III
13. 1,973,216 Bạch Kim IV
14. 1,956,184 Kim Cương II
15. 1,933,394 ngọc lục bảo I
16. 1,929,982 Bạch Kim IV
17. 1,919,134 Đại Cao Thủ
18. 1,881,399 Cao Thủ
19. 1,834,564 -
20. 1,833,194 -
21. 1,802,890 Bạch Kim III
22. 1,725,545 Bạc I
23. 1,722,816 ngọc lục bảo III
24. 1,720,959 Vàng II
25. 1,714,081 Bạc III
26. 1,702,057 ngọc lục bảo III
27. 1,665,936 ngọc lục bảo III
28. 1,651,264 ngọc lục bảo III
29. 1,650,023 Bạch Kim IV
30. 1,641,813 Vàng I
31. 1,624,438 -
32. 1,619,248 Kim Cương I
33. 1,557,461 Bạch Kim II
34. 1,509,772 ngọc lục bảo IV
35. 1,507,200 Bạc IV
36. 1,506,605 Kim Cương II
37. 1,479,705 Vàng I
38. 1,465,407 ngọc lục bảo I
39. 1,441,348 Kim Cương I
40. 1,434,142 Kim Cương IV
41. 1,430,728 ngọc lục bảo II
42. 1,424,197 Đại Cao Thủ
43. 1,422,346 ngọc lục bảo II
44. 1,407,672 ngọc lục bảo III
45. 1,406,925 Kim Cương II
46. 1,395,983 Kim Cương IV
47. 1,370,973 -
48. 1,333,662 ngọc lục bảo IV
49. 1,329,499 ngọc lục bảo II
50. 1,328,494 -
51. 1,323,056 -
52. 1,304,796 ngọc lục bảo I
53. 1,281,460 Bạch Kim III
54. 1,271,076 Đồng I
55. 1,254,913 -
56. 1,248,040 -
57. 1,230,373 -
58. 1,227,980 ngọc lục bảo IV
59. 1,224,976 -
60. 1,224,568 Kim Cương I
61. 1,221,935 Cao Thủ
62. 1,216,299 Vàng II
63. 1,200,618 ngọc lục bảo IV
64. 1,194,011 Bạc III
65. 1,187,036 Bạch Kim II
66. 1,182,769 Bạch Kim III
67. 1,179,014 ngọc lục bảo I
68. 1,169,967 Bạch Kim I
69. 1,169,700 ngọc lục bảo II
70. 1,143,421 Kim Cương II
71. 1,136,901 Bạc I
72. 1,136,310 -
73. 1,135,010 ngọc lục bảo I
74. 1,124,186 Bạch Kim II
75. 1,121,577 ngọc lục bảo IV
76. 1,112,313 Bạch Kim II
77. 1,108,699 Bạch Kim II
78. 1,108,004 Bạch Kim III
79. 1,094,916 Sắt I
80. 1,093,620 Sắt I
81. 1,091,599 Kim Cương I
82. 1,089,782 -
83. 1,088,859 ngọc lục bảo IV
84. 1,083,243 ngọc lục bảo III
85. 1,074,920 Đồng II
86. 1,070,984 ngọc lục bảo IV
87. 1,049,349 -
88. 1,032,436 Kim Cương II
89. 1,018,921 Vàng III
90. 1,018,888 Bạch Kim II
91. 1,014,996 -
92. 1,001,313 ngọc lục bảo IV
93. 996,694 -
94. 994,289 Bạch Kim IV
95. 993,927 -
96. 992,916 Bạc I
97. 991,260 ngọc lục bảo I
98. 988,807 Bạch Kim III
99. 987,681 Cao Thủ
100. 987,517 -