Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,465,182 ngọc lục bảo IV
2. 3,445,676 -
3. 3,322,092 Bạch Kim IV
4. 3,028,100 -
5. 2,774,204 -
6. 2,714,414 ngọc lục bảo I
7. 2,592,775 Đồng III
8. 2,548,434 Đồng III
9. 2,444,270 Bạc I
10. 2,394,068 ngọc lục bảo III
11. 2,377,030 Bạc II
12. 2,247,314 Kim Cương I
13. 2,140,300 Kim Cương IV
14. 2,131,355 Vàng III
15. 2,119,219 ngọc lục bảo IV
16. 2,095,576 Bạch Kim II
17. 1,995,089 Thách Đấu
18. 1,976,777 Thách Đấu
19. 1,934,082 Kim Cương IV
20. 1,868,275 ngọc lục bảo II
21. 1,860,518 -
22. 1,853,123 Bạch Kim I
23. 1,848,938 ngọc lục bảo IV
24. 1,823,428 Kim Cương IV
25. 1,811,658 ngọc lục bảo I
26. 1,791,316 -
27. 1,751,132 ngọc lục bảo III
28. 1,749,983 Cao Thủ
29. 1,713,466 Bạc IV
30. 1,690,253 Bạch Kim IV
31. 1,659,205 ngọc lục bảo III
32. 1,643,389 Bạch Kim II
33. 1,626,025 Đại Cao Thủ
34. 1,574,857 ngọc lục bảo II
35. 1,559,062 ngọc lục bảo I
36. 1,546,631 Bạch Kim III
37. 1,524,766 Bạch Kim III
38. 1,517,536 -
39. 1,502,922 -
40. 1,482,545 ngọc lục bảo III
41. 1,481,942 ngọc lục bảo I
42. 1,442,807 Vàng I
43. 1,441,241 ngọc lục bảo II
44. 1,438,075 -
45. 1,428,356 ngọc lục bảo IV
46. 1,417,318 Kim Cương IV
47. 1,409,470 Kim Cương II
48. 1,401,210 Kim Cương I
49. 1,398,516 Kim Cương IV
50. 1,381,116 -
51. 1,359,748 -
52. 1,327,738 Kim Cương IV
53. 1,324,678 Vàng III
54. 1,323,111 -
55. 1,311,781 ngọc lục bảo III
56. 1,304,220 ngọc lục bảo IV
57. 1,274,141 ngọc lục bảo II
58. 1,272,758 Bạc I
59. 1,267,020 ngọc lục bảo IV
60. 1,261,880 Đại Cao Thủ
61. 1,257,932 Bạch Kim I
62. 1,254,291 Cao Thủ
63. 1,249,308 Vàng IV
64. 1,242,280 -
65. 1,231,459 Kim Cương I
66. 1,230,868 Kim Cương II
67. 1,229,994 Bạc II
68. 1,227,967 ngọc lục bảo I
69. 1,227,616 Bạc IV
70. 1,227,058 ngọc lục bảo II
71. 1,225,396 Kim Cương II
72. 1,213,566 -
73. 1,207,381 Kim Cương I
74. 1,176,244 Bạc I
75. 1,168,292 Cao Thủ
76. 1,166,818 ngọc lục bảo I
77. 1,165,448 Vàng I
78. 1,157,102 Bạch Kim III
79. 1,153,304 ngọc lục bảo III
80. 1,137,669 Bạch Kim III
81. 1,135,200 Bạch Kim I
82. 1,135,200 Bạch Kim I
83. 1,132,923 -
84. 1,131,099 Kim Cương IV
85. 1,130,650 Sắt I
86. 1,125,729 Vàng I
87. 1,103,104 Kim Cương I
88. 1,102,419 -
89. 1,101,461 Kim Cương II
90. 1,090,880 Bạch Kim I
91. 1,089,199 Bạch Kim IV
92. 1,086,901 Cao Thủ
93. 1,086,493 Vàng II
94. 1,082,432 ngọc lục bảo IV
95. 1,082,292 -
96. 1,079,496 ngọc lục bảo I
97. 1,077,468 -
98. 1,072,513 Cao Thủ
99. 1,071,846 Bạc I
100. 1,069,635 ngọc lục bảo III