Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,559,713 Cao Thủ
2. 5,509,166 ngọc lục bảo III
3. 5,014,771 Kim Cương II
4. 4,313,001 Bạch Kim III
5. 3,947,565 Cao Thủ
6. 3,922,959 Bạc III
7. 3,908,612 Kim Cương II
8. 3,758,050 Bạch Kim IV
9. 3,708,128 Kim Cương II
10. 3,598,216 Bạch Kim IV
11. 3,509,685 Kim Cương IV
12. 3,433,604 Kim Cương II
13. 3,422,650 ngọc lục bảo III
14. 3,418,969 Cao Thủ
15. 3,409,730 ngọc lục bảo IV
16. 3,333,473 Vàng III
17. 3,299,110 -
18. 3,191,078 ngọc lục bảo II
19. 3,144,037 Bạch Kim IV
20. 3,113,772 Kim Cương I
21. 3,069,808 Kim Cương II
22. 3,057,152 Kim Cương II
23. 3,031,680 Vàng II
24. 2,990,942 ngọc lục bảo II
25. 2,989,180 Thách Đấu
26. 2,964,325 -
27. 2,925,121 ngọc lục bảo IV
28. 2,919,649 Kim Cương I
29. 2,870,752 ngọc lục bảo II
30. 2,850,142 ngọc lục bảo III
31. 2,832,524 Bạc I
32. 2,815,989 Đồng II
33. 2,811,514 Kim Cương III
34. 2,810,963 Cao Thủ
35. 2,799,157 Bạc III
36. 2,787,222 Thách Đấu
37. 2,747,870 Kim Cương III
38. 2,741,400 Kim Cương II
39. 2,677,210 Kim Cương II
40. 2,665,097 ngọc lục bảo IV
41. 2,654,497 ngọc lục bảo I
42. 2,640,602 Cao Thủ
43. 2,596,904 ngọc lục bảo IV
44. 2,591,890 ngọc lục bảo II
45. 2,581,603 Cao Thủ
46. 2,562,370 -
47. 2,553,287 Bạc III
48. 2,529,500 ngọc lục bảo II
49. 2,523,436 Kim Cương II
50. 2,520,938 Kim Cương I
51. 2,520,688 Bạch Kim I
52. 2,495,615 Bạc III
53. 2,492,717 Cao Thủ
54. 2,457,189 ngọc lục bảo I
55. 2,456,279 Bạch Kim II
56. 2,448,980 Kim Cương I
57. 2,448,612 ngọc lục bảo IV
58. 2,438,719 Kim Cương IV
59. 2,438,509 Bạch Kim IV
60. 2,438,110 ngọc lục bảo III
61. 2,423,858 ngọc lục bảo IV
62. 2,410,805 Kim Cương IV
63. 2,404,718 Kim Cương II
64. 2,398,674 ngọc lục bảo II
65. 2,389,974 ngọc lục bảo III
66. 2,378,587 Bạch Kim III
67. 2,377,791 Bạch Kim IV
68. 2,371,324 ngọc lục bảo III
69. 2,366,735 -
70. 2,359,621 Bạch Kim IV
71. 2,357,930 ngọc lục bảo III
72. 2,356,747 Vàng IV
73. 2,354,361 ngọc lục bảo I
74. 2,347,633 ngọc lục bảo I
75. 2,346,676 Vàng II
76. 2,336,205 Bạch Kim IV
77. 2,325,392 Cao Thủ
78. 2,302,688 ngọc lục bảo II
79. 2,299,518 ngọc lục bảo II
80. 2,290,084 Kim Cương I
81. 2,284,875 ngọc lục bảo IV
82. 2,275,930 Vàng III
83. 2,266,816 ngọc lục bảo III
84. 2,259,768 ngọc lục bảo I
85. 2,255,112 Kim Cương IV
86. 2,251,686 Kim Cương III
87. 2,242,521 ngọc lục bảo III
88. 2,242,429 Bạch Kim I
89. 2,239,627 Vàng II
90. 2,238,403 ngọc lục bảo II
91. 2,230,023 Thách Đấu
92. 2,228,964 ngọc lục bảo IV
93. 2,227,961 ngọc lục bảo III
94. 2,218,140 ngọc lục bảo I
95. 2,210,423 Cao Thủ
96. 2,206,278 ngọc lục bảo IV
97. 2,199,160 Cao Thủ
98. 2,197,634 Bạch Kim IV
99. 2,189,384 Vàng III
100. 2,181,528 Kim Cương II