Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,075,359 ngọc lục bảo I
2. 1,795,189 ngọc lục bảo II
3. 1,678,737 Cao Thủ
4. 1,345,764 ngọc lục bảo IV
5. 1,142,525 Vàng IV
6. 1,094,386 Cao Thủ
7. 1,041,646 ngọc lục bảo II
8. 1,036,079 Bạc II
9. 926,276 Vàng III
10. 837,312 Bạch Kim IV
11. 774,223 ngọc lục bảo II
12. 772,899 Bạc III
13. 743,145 ngọc lục bảo II
14. 708,665 Bạc II
15. 707,730 ngọc lục bảo III
16. 688,108 ngọc lục bảo III
17. 598,317 Bạch Kim II
18. 583,831 Vàng II
19. 566,062 Bạc IV
20. 561,435 Kim Cương IV
21. 556,872 Kim Cương IV
22. 556,054 ngọc lục bảo IV
23. 543,791 Kim Cương IV
24. 526,509 ngọc lục bảo II
25. 521,426 Bạc III
26. 508,957 ngọc lục bảo IV
27. 507,085 Vàng II
28. 503,856 Bạch Kim IV
29. 498,864 -
30. 496,428 Sắt III
31. 495,289 ngọc lục bảo IV
32. 494,971 ngọc lục bảo I
33. 492,744 Kim Cương I
34. 480,915 -
35. 470,995 Vàng III
36. 465,701 ngọc lục bảo IV
37. 463,730 Bạch Kim II
38. 460,140 Bạch Kim II
39. 453,196 ngọc lục bảo I
40. 445,765 Sắt II
41. 439,955 Đồng III
42. 437,437 Vàng II
43. 436,703 Bạch Kim III
44. 428,394 Vàng I
45. 427,768 Vàng I
46. 421,447 ngọc lục bảo I
47. 420,589 Vàng III
48. 415,146 ngọc lục bảo II
49. 413,227 Bạch Kim IV
50. 405,918 Bạc III
51. 405,299 Sắt I
52. 405,052 -
53. 395,716 Sắt IV
54. 395,381 Bạch Kim IV
55. 394,756 Bạc II
56. 387,827 Kim Cương I
57. 387,350 Vàng II
58. 381,405 Bạch Kim II
59. 378,815 Kim Cương II
60. 376,459 Bạch Kim II
61. 376,296 ngọc lục bảo IV
62. 376,179 Vàng I
63. 371,420 Vàng III
64. 370,936 Bạch Kim IV
65. 370,860 Kim Cương II
66. 369,853 Sắt III
67. 369,828 Cao Thủ
68. 369,399 Cao Thủ
69. 362,580 -
70. 362,515 Bạch Kim IV
71. 357,301 Đồng III
72. 356,347 Bạch Kim II
73. 351,716 Cao Thủ
74. 350,602 Bạch Kim II
75. 347,751 Bạch Kim II
76. 347,537 Bạch Kim II
77. 347,017 Bạch Kim III
78. 344,254 Đồng III
79. 344,234 Bạc II
80. 343,684 Kim Cương II
81. 343,593 Bạch Kim IV
82. 340,202 Sắt IV
83. 339,668 Đồng IV
84. 338,919 Đồng II
85. 337,801 ngọc lục bảo II
86. 335,956 Bạch Kim IV
87. 334,858 ngọc lục bảo I
88. 334,146 ngọc lục bảo IV
89. 332,868 ngọc lục bảo II
90. 332,745 Vàng I
91. 331,275 Kim Cương II
92. 330,607 -
93. 329,463 Đồng IV
94. 327,710 Bạch Kim III
95. 327,642 Vàng III
96. 327,112 Đồng IV
97. 326,896 Bạc III
98. 323,758 Vàng IV
99. 323,013 Đồng I
100. 321,164 -