Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,312,190 Bạch Kim IV
2. 1,369,657 Cao Thủ
3. 811,812 ngọc lục bảo II
4. 764,792 -
5. 749,677 Vàng III
6. 706,504 ngọc lục bảo IV
7. 615,828 Bạch Kim I
8. 555,430 Đại Cao Thủ
9. 542,507 Đại Cao Thủ
10. 514,940 Vàng I
11. 512,148 Cao Thủ
12. 510,514 Bạch Kim I
13. 508,614 Bạch Kim II
14. 502,681 ngọc lục bảo IV
15. 473,270 Sắt II
16. 463,195 ngọc lục bảo III
17. 444,378 Cao Thủ
18. 443,548 ngọc lục bảo III
19. 439,727 Vàng IV
20. 432,652 Bạch Kim II
21. 429,407 Vàng II
22. 422,296 Bạch Kim II
23. 416,155 ngọc lục bảo II
24. 394,331 Vàng IV
25. 388,118 Vàng II
26. 377,278 ngọc lục bảo I
27. 368,649 Bạch Kim III
28. 365,333 Kim Cương II
29. 365,333 Kim Cương II
30. 354,799 Sắt I
31. 351,683 -
32. 350,321 ngọc lục bảo III
33. 350,321 ngọc lục bảo III
34. 347,676 Bạc III
35. 346,249 Bạch Kim II
36. 343,879 Kim Cương II
37. 342,062 Vàng IV
38. 340,066 ngọc lục bảo II
39. 334,645 ngọc lục bảo II
40. 332,284 Vàng III
41. 330,329 ngọc lục bảo IV
42. 319,514 Bạc II
43. 318,982 Bạch Kim I
44. 315,340 ngọc lục bảo I
45. 309,570 Sắt IV
46. 309,570 Sắt IV
47. 308,757 ngọc lục bảo II
48. 304,561 Cao Thủ
49. 302,892 Vàng III
50. 291,871 Vàng III
51. 288,064 -
52. 288,032 ngọc lục bảo I
53. 286,404 Bạch Kim IV
54. 286,245 Bạch Kim IV
55. 286,216 Vàng IV
56. 286,215 -
57. 286,043 -
58. 285,673 Vàng IV
59. 282,047 Bạc IV
60. 279,607 Cao Thủ
61. 279,474 Cao Thủ
62. 278,142 Bạc IV
63. 276,309 Sắt II
64. 275,648 Vàng IV
65. 275,475 Vàng IV
66. 269,848 Bạc IV
67. 268,393 Bạch Kim IV
68. 266,733 Kim Cương II
69. 262,278 Vàng IV
70. 261,227 Bạc I
71. 258,658 Bạch Kim I
72. 255,896 Bạc I
73. 254,457 Vàng III
74. 251,340 -
75. 249,528 Kim Cương II
76. 247,415 Kim Cương I
77. 244,934 -
78. 244,560 Bạc I
79. 244,446 Bạc III
80. 243,316 -
81. 242,387 Bạch Kim III
82. 240,937 Bạch Kim II
83. 239,964 Kim Cương II
84. 239,901 Bạch Kim IV
85. 237,493 Bạc II
86. 237,480 ngọc lục bảo I
87. 236,619 Bạch Kim II
88. 236,240 Bạc III
89. 236,153 Vàng II
90. 235,906 ngọc lục bảo IV
91. 234,764 Sắt I
92. 234,382 Bạch Kim IV
93. 232,904 Bạch Kim III
94. 232,811 Vàng II
95. 232,557 Kim Cương II
96. 230,880 Bạch Kim III
97. 230,337 Vàng II
98. 227,962 Bạch Kim I
99. 227,130 ngọc lục bảo IV
100. 226,825 Bạch Kim IV