Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,930,073 Cao Thủ
2. 2,374,326 Kim Cương III
3. 1,932,642 Bạch Kim II
4. 1,836,565 Bạch Kim IV
5. 1,529,971 Kim Cương II
6. 1,159,428 Bạch Kim IV
7. 1,155,085 Đồng IV
8. 1,094,895 ngọc lục bảo IV
9. 1,067,083 Kim Cương IV
10. 1,052,208 ngọc lục bảo IV
11. 1,008,873 Kim Cương II
12. 932,809 Bạch Kim III
13. 932,000 Bạch Kim IV
14. 925,091 ngọc lục bảo IV
15. 878,061 ngọc lục bảo I
16. 829,366 ngọc lục bảo III
17. 814,063 ngọc lục bảo II
18. 811,123 ngọc lục bảo IV
19. 792,908 Kim Cương II
20. 787,325 Bạc II
21. 780,694 Vàng IV
22. 773,148 Kim Cương IV
23. 766,682 Vàng I
24. 750,365 Bạch Kim I
25. 742,800 Bạc II
26. 735,385 Bạch Kim III
27. 718,735 Vàng IV
28. 718,022 ngọc lục bảo II
29. 687,944 -
30. 681,046 Bạch Kim IV
31. 677,923 Bạch Kim I
32. 676,521 Bạch Kim IV
33. 668,003 Vàng II
34. 665,735 -
35. 661,398 -
36. 654,774 Vàng III
37. 653,203 Cao Thủ
38. 650,592 ngọc lục bảo III
39. 649,164 Bạc III
40. 641,774 Cao Thủ
41. 633,583 Bạc IV
42. 631,015 Kim Cương IV
43. 606,585 Bạc III
44. 606,227 ngọc lục bảo II
45. 605,926 -
46. 604,777 Cao Thủ
47. 603,884 Kim Cương III
48. 600,640 Kim Cương III
49. 598,415 Bạch Kim II
50. 595,151 Bạc I
51. 590,549 Vàng IV
52. 585,453 Kim Cương IV
53. 581,254 ngọc lục bảo I
54. 580,362 Kim Cương III
55. 576,831 Cao Thủ
56. 565,274 Bạch Kim III
57. 558,224 -
58. 557,369 Sắt II
59. 556,153 Vàng II
60. 549,461 -
61. 545,728 ngọc lục bảo IV
62. 545,287 Bạc II
63. 535,524 Đồng IV
64. 530,652 ngọc lục bảo III
65. 528,793 ngọc lục bảo I
66. 528,526 Vàng II
67. 526,077 Đồng III
68. 524,030 Bạc III
69. 523,358 ngọc lục bảo III
70. 518,054 -
71. 513,774 Vàng I
72. 513,757 Bạch Kim III
73. 506,402 Bạch Kim IV
74. 505,542 Kim Cương IV
75. 496,453 Bạch Kim IV
76. 493,664 Bạch Kim III
77. 493,048 -
78. 491,847 ngọc lục bảo III
79. 489,667 Bạch Kim III
80. 489,611 -
81. 488,342 Vàng III
82. 483,755 ngọc lục bảo II
83. 482,440 Bạch Kim IV
84. 482,064 Vàng II
85. 481,849 ngọc lục bảo IV
86. 480,729 Kim Cương II
87. 480,088 Bạc III
88. 479,530 Bạch Kim III
89. 479,100 Bạch Kim II
90. 477,539 Bạc II
91. 475,051 Bạc I
92. 472,687 Vàng IV
93. 470,273 Vàng IV
94. 467,931 ngọc lục bảo III
95. 466,431 Đồng III
96. 466,115 Bạch Kim IV
97. 465,644 Đồng IV
98. 463,162 ngọc lục bảo III
99. 460,365 Cao Thủ
100. 458,487 Bạch Kim III