Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,218,479 -
2. 2,141,220 ngọc lục bảo IV
3. 2,020,567 Kim Cương III
4. 2,009,390 Đồng III
5. 1,875,211 Đồng II
6. 1,860,646 Đồng III
7. 1,848,613 Bạch Kim IV
8. 1,719,677 Bạc IV
9. 1,666,862 Kim Cương II
10. 1,619,916 Vàng II
11. 1,568,126 Sắt I
12. 1,481,262 -
13. 1,436,683 Đại Cao Thủ
14. 1,386,731 Bạc I
15. 1,331,829 Vàng II
16. 1,278,344 Kim Cương IV
17. 1,276,715 Vàng II
18. 1,261,993 Vàng III
19. 1,236,932 Kim Cương IV
20. 1,222,598 ngọc lục bảo I
21. 1,222,598 Kim Cương IV
22. 1,206,472 Vàng IV
23. 1,176,122 Vàng II
24. 1,157,422 Sắt IV
25. 1,119,470 Vàng II
26. 1,106,578 Bạch Kim IV
27. 1,101,921 ngọc lục bảo IV
28. 1,065,105 -
29. 1,053,605 Đồng II
30. 1,049,013 Sắt II
31. 1,049,013 Sắt II
32. 1,041,502 -
33. 1,030,780 ngọc lục bảo IV
34. 1,023,610 ngọc lục bảo III
35. 998,918 Sắt III
36. 986,680 Vàng III
37. 985,760 ngọc lục bảo III
38. 978,707 -
39. 968,067 Bạch Kim II
40. 960,974 -
41. 936,524 Vàng IV
42. 926,182 Sắt I
43. 884,230 Bạc III
44. 857,560 -
45. 855,021 Đồng II
46. 850,506 -
47. 844,615 Bạch Kim II
48. 825,987 ngọc lục bảo IV
49. 818,174 Kim Cương II
50. 817,704 Vàng IV
51. 814,864 ngọc lục bảo II
52. 811,513 -
53. 808,734 -
54. 799,668 Bạch Kim III
55. 788,457 -
56. 786,554 Đồng IV
57. 784,965 Bạch Kim IV
58. 774,573 -
59. 762,387 -
60. 759,969 -
61. 756,867 Bạc I
62. 755,159 Vàng III
63. 754,430 Vàng III
64. 751,250 Sắt IV
65. 747,705 Vàng IV
66. 744,384 -
67. 736,292 -
68. 734,859 Sắt IV
69. 733,036 -
70. 726,933 ngọc lục bảo III
71. 724,520 Đồng II
72. 719,772 -
73. 717,393 ngọc lục bảo I
74. 716,249 Sắt I
75. 706,186 Kim Cương II
76. 705,625 Kim Cương II
77. 705,325 ngọc lục bảo IV
78. 696,465 Sắt IV
79. 690,270 -
80. 667,365 Bạch Kim II
81. 658,242 Đồng IV
82. 656,081 -
83. 647,411 -
84. 643,203 Vàng IV
85. 639,249 Bạch Kim III
86. 631,803 Vàng I
87. 629,737 -
88. 629,201 Đồng II
89. 627,038 Sắt III
90. 615,091 Bạch Kim IV
91. 610,520 Bạch Kim IV
92. 607,830 -
93. 606,214 Bạch Kim IV
94. 604,453 Sắt IV
95. 601,739 Bạc III
96. 601,293 -
97. 601,067 -
98. 597,428 Sắt I
99. 590,133 Vàng III
100. 584,545 Vàng III