Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,010,821 ngọc lục bảo II
2. 1,504,222 Bạch Kim II
3. 1,431,577 Kim Cương I
4. 1,332,709 Sắt II
5. 1,302,857 -
6. 1,289,171 -
7. 1,283,734 -
8. 1,242,447 Bạch Kim III
9. 1,218,062 ngọc lục bảo I
10. 1,212,843 ngọc lục bảo I
11. 1,171,221 Sắt I
12. 1,159,246 -
13. 1,146,454 Kim Cương II
14. 1,145,599 Kim Cương I
15. 1,125,139 Kim Cương IV
16. 1,090,082 ngọc lục bảo I
17. 1,089,176 Vàng III
18. 1,062,296 Bạc III
19. 1,040,124 Bạch Kim I
20. 1,037,413 -
21. 1,036,530 Bạch Kim IV
22. 1,029,227 ngọc lục bảo IV
23. 1,023,084 ngọc lục bảo IV
24. 930,016 -
25. 907,019 ngọc lục bảo II
26. 900,623 -
27. 875,790 Đồng II
28. 853,104 -
29. 839,349 Bạch Kim II
30. 834,655 ngọc lục bảo IV
31. 823,125 Vàng III
32. 784,717 -
33. 774,684 -
34. 771,725 ngọc lục bảo III
35. 768,127 Vàng III
36. 765,270 Cao Thủ
37. 761,197 ngọc lục bảo IV
38. 750,724 -
39. 744,595 -
40. 723,878 ngọc lục bảo I
41. 702,785 -
42. 694,940 Bạch Kim I
43. 687,244 -
44. 685,147 -
45. 684,749 -
46. 678,413 ngọc lục bảo III
47. 667,960 ngọc lục bảo III
48. 667,581 -
49. 660,727 -
50. 653,289 Đồng III
51. 651,253 -
52. 648,646 -
53. 648,422 -
54. 646,759 -
55. 642,324 -
56. 641,456 Sắt IV
57. 639,792 ngọc lục bảo I
58. 636,569 Sắt IV
59. 635,549 Bạc II
60. 632,883 ngọc lục bảo IV
61. 628,329 Bạch Kim III
62. 628,026 -
63. 626,491 Bạch Kim IV
64. 614,875 Cao Thủ
65. 612,804 Đồng I
66. 611,505 -
67. 602,683 Vàng III
68. 601,744 Kim Cương II
69. 601,200 -
70. 596,697 Bạc I
71. 589,928 Bạch Kim IV
72. 585,150 Sắt IV
73. 581,199 Vàng IV
74. 579,077 Bạch Kim II
75. 574,132 Bạch Kim II
76. 571,640 Đồng I
77. 567,322 -
78. 561,817 Sắt II
79. 556,824 Vàng IV
80. 553,318 -
81. 550,098 Bạc III
82. 530,534 Bạch Kim I
83. 529,377 -
84. 527,618 Bạch Kim IV
85. 527,290 Vàng IV
86. 514,504 -
87. 511,832 -
88. 510,442 Đồng IV
89. 502,236 -
90. 497,760 ngọc lục bảo III
91. 495,728 Bạc II
92. 495,126 ngọc lục bảo II
93. 494,938 -
94. 491,304 -
95. 490,579 Đồng III
96. 487,084 -
97. 483,967 -
98. 480,035 -
99. 477,224 Bạch Kim III
100. 476,558 Vàng II