Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,401,966 Bạch Kim IV
2. 2,383,919 Vàng I
3. 2,328,902 Vàng IV
4. 2,323,280 Vàng II
5. 1,977,838 -
6. 1,871,275 Bạc IV
7. 1,527,833 Bạch Kim IV
8. 1,521,349 Bạch Kim IV
9. 1,489,768 Kim Cương IV
10. 1,476,875 Sắt III
11. 1,353,336 Bạc III
12. 1,335,519 Bạch Kim III
13. 1,329,143 -
14. 1,187,031 Sắt IV
15. 1,184,381 ngọc lục bảo I
16. 1,183,285 Bạch Kim III
17. 1,182,824 -
18. 1,127,325 ngọc lục bảo II
19. 1,103,899 Vàng II
20. 1,102,112 ngọc lục bảo IV
21. 1,061,359 ngọc lục bảo IV
22. 1,054,473 -
23. 1,042,572 Sắt I
24. 1,024,325 Kim Cương IV
25. 1,000,070 Sắt III
26. 996,504 Đồng I
27. 993,906 Đồng I
28. 979,609 Bạc I
29. 979,394 ngọc lục bảo I
30. 967,124 -
31. 943,959 Đồng IV
32. 936,936 ngọc lục bảo II
33. 932,350 Bạch Kim IV
34. 917,672 -
35. 916,820 -
36. 916,750 Bạch Kim I
37. 909,683 -
38. 891,727 Sắt I
39. 871,206 -
40. 866,039 -
41. 865,849 ngọc lục bảo IV
42. 863,875 Kim Cương IV
43. 855,288 Bạch Kim IV
44. 851,869 Bạch Kim IV
45. 843,673 -
46. 842,932 Bạc III
47. 829,415 -
48. 825,434 -
49. 820,673 -
50. 819,525 -
51. 815,232 Vàng IV
52. 808,945 Bạc I
53. 805,339 Vàng I
54. 803,402 Vàng IV
55. 799,167 ngọc lục bảo IV
56. 797,721 ngọc lục bảo IV
57. 764,081 -
58. 762,649 Vàng IV
59. 762,649 Vàng IV
60. 759,004 Bạch Kim IV
61. 755,597 ngọc lục bảo IV
62. 744,381 Bạch Kim III
63. 739,862 Bạc I
64. 730,470 Vàng II
65. 728,393 Vàng II
66. 726,178 -
67. 720,331 Sắt III
68. 718,109 -
69. 714,624 Bạc II
70. 714,216 -
71. 713,750 Đồng II
72. 713,739 Đồng III
73. 712,875 -
74. 707,651 ngọc lục bảo II
75. 704,936 -
76. 703,568 Vàng I
77. 694,954 -
78. 693,903 Vàng IV
79. 691,822 Bạc II
80. 688,199 Bạch Kim IV
81. 685,868 -
82. 684,130 Bạc IV
83. 683,682 Vàng III
84. 677,142 -
85. 675,261 -
86. 673,554 Kim Cương II
87. 672,903 -
88. 669,425 Cao Thủ
89. 669,205 -
90. 669,153 Kim Cương II
91. 664,758 -
92. 659,636 Bạch Kim III
93. 659,600 -
94. 656,588 Cao Thủ
95. 653,058 Đồng II
96. 652,801 ngọc lục bảo IV
97. 646,100 ngọc lục bảo II
98. 645,553 ngọc lục bảo II
99. 639,734 Vàng III
100. 635,484 Bạc I