Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,189,250 Cao Thủ
2. 2,593,625 -
3. 2,136,356 ngọc lục bảo IV
4. 2,080,884 -
5. 1,845,729 Kim Cương IV
6. 1,785,741 Bạch Kim I
7. 1,678,628 -
8. 1,565,467 Sắt IV
9. 1,476,609 -
10. 1,475,774 Kim Cương IV
11. 1,461,656 -
12. 1,388,494 -
13. 1,330,913 -
14. 1,314,402 -
15. 1,233,760 Vàng III
16. 1,230,047 Bạch Kim II
17. 1,161,338 Bạc III
18. 1,156,865 Vàng I
19. 1,145,537 Bạch Kim I
20. 1,068,746 Vàng I
21. 1,055,697 Bạc IV
22. 1,044,229 Bạc IV
23. 1,041,162 ngọc lục bảo III
24. 1,020,717 Bạch Kim IV
25. 1,016,954 Bạc II
26. 999,310 -
27. 999,120 Bạc IV
28. 974,173 Vàng IV
29. 933,275 ngọc lục bảo IV
30. 918,663 Bạc IV
31. 910,543 Bạc I
32. 906,159 Bạch Kim III
33. 886,414 Bạch Kim III
34. 858,991 Vàng IV
35. 845,782 -
36. 822,409 ngọc lục bảo I
37. 808,298 ngọc lục bảo II
38. 805,929 ngọc lục bảo III
39. 787,411 -
40. 785,711 Bạch Kim II
41. 780,279 -
42. 771,990 ngọc lục bảo I
43. 767,730 ngọc lục bảo IV
44. 758,919 Bạc IV
45. 753,255 Kim Cương II
46. 753,255 Kim Cương II
47. 752,684 -
48. 742,990 ngọc lục bảo I
49. 733,542 Bạch Kim III
50. 721,958 ngọc lục bảo II
51. 719,050 Vàng IV
52. 707,816 Bạc I
53. 704,265 Vàng III
54. 703,304 Bạch Kim IV
55. 696,052 Bạch Kim II
56. 694,769 -
57. 689,887 Kim Cương III
58. 684,655 Bạch Kim IV
59. 683,262 ngọc lục bảo I
60. 669,593 Vàng I
61. 658,240 Bạch Kim III
62. 657,586 -
63. 655,995 -
64. 655,567 Bạch Kim IV
65. 641,507 Bạc IV
66. 640,323 Bạch Kim IV
67. 634,481 Bạch Kim III
68. 631,643 Vàng IV
69. 626,624 Vàng IV
70. 625,698 ngọc lục bảo III
71. 625,413 -
72. 625,218 -
73. 623,574 Đồng IV
74. 622,865 Kim Cương IV
75. 619,263 ngọc lục bảo III
76. 618,612 Bạc IV
77. 617,722 ngọc lục bảo II
78. 615,070 Bạc I
79. 612,045 Vàng III
80. 610,897 Đồng II
81. 609,943 Bạch Kim IV
82. 607,083 ngọc lục bảo III
83. 606,746 Cao Thủ
84. 598,804 Bạch Kim III
85. 591,750 Bạch Kim II
86. 590,777 Vàng I
87. 589,085 -
88. 579,297 Vàng IV
89. 578,500 Vàng IV
90. 577,053 Bạch Kim IV
91. 571,169 -
92. 570,869 -
93. 570,062 ngọc lục bảo II
94. 569,823 Vàng IV
95. 569,407 Vàng II
96. 564,659 Bạc II
97. 564,139 Bạc III
98. 562,807 ngọc lục bảo IV
99. 562,484 -
100. 560,635 ngọc lục bảo III