Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,336,827 Đồng III
2. 6,268,284 Đồng III
3. 2,801,412 Bạc I
4. 2,516,721 Sắt III
5. 2,291,031 -
6. 2,220,714 Sắt III
7. 2,188,386 Sắt II
8. 2,147,382 Sắt I
9. 1,930,862 -
10. 1,802,099 Bạc IV
11. 1,605,763 Sắt II
12. 1,470,938 Sắt III
13. 1,468,127 Bạch Kim II
14. 1,400,329 -
15. 1,398,669 Sắt II
16. 1,317,927 Vàng III
17. 1,296,927 Đồng IV
18. 1,288,035 -
19. 1,181,894 -
20. 1,167,429 Sắt II
21. 1,125,827 ngọc lục bảo IV
22. 1,094,011 Bạc I
23. 1,079,891 ngọc lục bảo IV
24. 1,042,357 Vàng IV
25. 1,038,537 -
26. 1,030,930 Bạc IV
27. 1,021,358 Bạch Kim IV
28. 1,010,935 Bạch Kim I
29. 1,003,455 -
30. 999,119 Đồng II
31. 968,408 Sắt III
32. 956,286 Sắt II
33. 938,127 -
34. 930,487 Đồng II
35. 896,917 Đồng III
36. 888,972 -
37. 883,882 Sắt II
38. 880,995 ngọc lục bảo III
39. 857,780 -
40. 837,062 -
41. 834,877 Vàng I
42. 827,515 -
43. 806,734 -
44. 795,549 Đồng IV
45. 791,903 -
46. 779,449 -
47. 775,490 -
48. 757,694 Sắt III
49. 749,242 -
50. 749,042 -
51. 719,549 Sắt IV
52. 717,577 -
53. 713,042 Bạch Kim IV
54. 707,603 -
55. 705,804 Sắt I
56. 698,043 Bạc I
57. 691,792 -
58. 689,678 Bạch Kim II
59. 682,322 Bạch Kim I
60. 667,217 Sắt II
61. 653,937 Bạc II
62. 647,202 -
63. 643,024 Sắt IV
64. 640,104 Bạc II
65. 637,275 -
66. 636,454 -
67. 620,009 -
68. 611,121 -
69. 609,242 -
70. 609,125 Bạch Kim III
71. 604,567 Bạch Kim III
72. 604,207 Bạch Kim III
73. 592,046 Đồng III
74. 592,046 Bạc IV
75. 574,790 Bạc IV
76. 555,197 Sắt II
77. 549,902 Vàng II
78. 544,751 Bạc I
79. 542,090 Vàng III
80. 538,998 Đồng II
81. 535,222 -
82. 533,424 Đồng II
83. 532,806 -
84. 531,821 -
85. 528,074 Bạch Kim III
86. 521,563 Kim Cương III
87. 520,846 Bạch Kim IV
88. 513,316 Bạc IV
89. 512,085 Bạc IV
90. 507,366 ngọc lục bảo II
91. 505,914 Bạch Kim III
92. 502,644 -
93. 500,616 Bạc II
94. 497,990 -
95. 496,908 -
96. 494,201 Bạc IV
97. 489,098 Sắt I
98. 487,875 -
99. 487,806 -
100. 487,494 Đồng I