Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,592,718 Đại Cao Thủ
2. 4,664,225 -
3. 4,010,863 ngọc lục bảo II
4. 3,647,342 Cao Thủ
5. 3,340,888 Đại Cao Thủ
6. 3,116,267 Kim Cương I
7. 3,116,267 Kim Cương I
8. 3,050,454 Bạch Kim II
9. 2,947,145 Bạch Kim II
10. 2,806,141 -
11. 2,789,719 ngọc lục bảo II
12. 2,711,077 Vàng III
13. 2,637,346 ngọc lục bảo II
14. 2,621,542 ngọc lục bảo IV
15. 2,617,239 Kim Cương I
16. 2,590,737 ngọc lục bảo IV
17. 2,423,965 Đồng II
18. 2,383,418 Bạc IV
19. 2,316,428 Vàng I
20. 2,298,152 Vàng II
21. 2,270,549 Bạc IV
22. 2,179,488 Sắt III
23. 2,124,747 Bạc II
24. 2,124,652 ngọc lục bảo II
25. 2,095,770 Sắt II
26. 2,060,065 ngọc lục bảo IV
27. 2,033,267 Kim Cương I
28. 2,004,174 Sắt IV
29. 2,000,662 Đồng II
30. 1,959,958 Bạc I
31. 1,893,783 -
32. 1,866,437 ngọc lục bảo IV
33. 1,840,405 -
34. 1,830,798 -
35. 1,820,522 Bạch Kim I
36. 1,766,486 -
37. 1,762,691 -
38. 1,723,316 Bạc IV
39. 1,700,096 ngọc lục bảo I
40. 1,678,611 -
41. 1,634,495 Vàng I
42. 1,565,851 Bạch Kim II
43. 1,563,697 Cao Thủ
44. 1,562,284 ngọc lục bảo IV
45. 1,540,083 ngọc lục bảo I
46. 1,538,065 -
47. 1,537,846 Bạc I
48. 1,518,779 Bạc I
49. 1,502,741 Sắt II
50. 1,492,842 Bạch Kim II
51. 1,491,989 Bạch Kim III
52. 1,461,984 Bạc II
53. 1,443,293 -
54. 1,430,941 Bạch Kim IV
55. 1,396,336 Bạch Kim II
56. 1,369,672 -
57. 1,368,215 Bạch Kim IV
58. 1,324,856 ngọc lục bảo IV
59. 1,321,273 Bạch Kim III
60. 1,320,020 -
61. 1,307,923 ngọc lục bảo IV
62. 1,290,951 -
63. 1,286,184 Bạch Kim II
64. 1,279,740 ngọc lục bảo II
65. 1,265,242 Kim Cương I
66. 1,260,635 Bạc II
67. 1,247,732 Vàng I
68. 1,242,148 -
69. 1,234,009 Vàng III
70. 1,228,194 -
71. 1,224,448 -
72. 1,221,963 ngọc lục bảo II
73. 1,219,932 Bạch Kim IV
74. 1,214,848 -
75. 1,207,410 -
76. 1,200,848 Kim Cương IV
77. 1,193,612 Cao Thủ
78. 1,177,056 Đồng IV
79. 1,176,154 Đồng II
80. 1,169,729 Bạch Kim I
81. 1,164,565 Kim Cương I
82. 1,155,644 Đồng II
83. 1,151,267 -
84. 1,146,831 Đồng IV
85. 1,143,894 Vàng III
86. 1,141,893 Bạc II
87. 1,134,139 Kim Cương II
88. 1,129,207 Đồng IV
89. 1,124,076 -
90. 1,121,685 -
91. 1,106,772 Bạch Kim IV
92. 1,102,737 -
93. 1,095,878 Kim Cương IV
94. 1,080,380 Vàng II
95. 1,077,889 Vàng II
96. 1,069,625 Đại Cao Thủ
97. 1,068,400 Sắt IV
98. 1,059,320 Vàng IV
99. 1,056,717 -
100. 1,056,157 Bạch Kim IV