Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,570,492 ngọc lục bảo II
2. 2,468,271 Bạch Kim IV
3. 2,375,041 Bạc IV
4. 2,130,093 Vàng IV
5. 2,043,781 -
6. 1,649,973 -
7. 1,616,995 Bạch Kim IV
8. 1,609,487 ngọc lục bảo II
9. 1,598,445 Vàng IV
10. 1,534,262 -
11. 1,513,913 Bạch Kim III
12. 1,509,049 Bạch Kim IV
13. 1,464,779 ngọc lục bảo IV
14. 1,445,841 Kim Cương III
15. 1,424,073 Bạch Kim IV
16. 1,412,148 Vàng II
17. 1,392,388 Kim Cương IV
18. 1,370,612 Bạch Kim IV
19. 1,338,011 Bạch Kim III
20. 1,319,402 Bạch Kim III
21. 1,312,427 ngọc lục bảo IV
22. 1,307,675 Bạch Kim I
23. 1,299,176 -
24. 1,262,778 Kim Cương I
25. 1,232,827 -
26. 1,225,399 Kim Cương IV
27. 1,178,447 Bạch Kim III
28. 1,170,447 Đại Cao Thủ
29. 1,169,258 ngọc lục bảo II
30. 1,148,583 Bạch Kim III
31. 1,140,910 -
32. 1,139,876 -
33. 1,132,557 ngọc lục bảo I
34. 1,098,248 -
35. 1,097,682 Vàng II
36. 1,094,962 Bạc I
37. 1,087,665 ngọc lục bảo IV
38. 1,087,656 -
39. 1,087,280 -
40. 1,070,859 -
41. 1,065,374 -
42. 1,036,901 Bạc I
43. 1,026,879 ngọc lục bảo IV
44. 1,021,626 Đồng II
45. 1,019,727 Bạc I
46. 1,007,540 Kim Cương II
47. 1,007,009 Vàng III
48. 1,004,097 Bạch Kim III
49. 984,485 Bạch Kim III
50. 983,808 Vàng I
51. 972,864 Bạc IV
52. 970,021 ngọc lục bảo IV
53. 963,742 Cao Thủ
54. 959,778 ngọc lục bảo I
55. 957,260 Bạc I
56. 955,444 -
57. 954,630 Kim Cương I
58. 937,669 Đồng I
59. 937,228 Kim Cương IV
60. 935,456 Vàng I
61. 927,967 Đồng IV
62. 923,221 ngọc lục bảo I
63. 916,703 Kim Cương IV
64. 914,037 Bạc I
65. 910,496 ngọc lục bảo IV
66. 909,432 Kim Cương I
67. 897,025 Cao Thủ
68. 891,867 Vàng IV
69. 883,387 -
70. 882,288 ngọc lục bảo III
71. 882,280 Bạc II
72. 875,635 ngọc lục bảo I
73. 873,853 ngọc lục bảo III
74. 867,987 Bạc IV
75. 865,472 ngọc lục bảo III
76. 858,809 Vàng IV
77. 849,399 Bạc II
78. 842,826 Sắt II
79. 841,250 Bạc II
80. 836,797 Vàng II
81. 836,639 Đồng IV
82. 832,453 -
83. 822,993 Kim Cương II
84. 821,168 Bạc II
85. 820,520 ngọc lục bảo II
86. 817,191 ngọc lục bảo IV
87. 817,163 ngọc lục bảo I
88. 815,850 Kim Cương IV
89. 814,048 Đồng I
90. 812,430 ngọc lục bảo IV
91. 810,952 Bạch Kim III
92. 806,672 Bạch Kim III
93. 804,294 Bạc IV
94. 802,992 Bạch Kim III
95. 801,112 Đại Cao Thủ
96. 799,662 Bạc IV
97. 787,456 Vàng IV
98. 780,329 Bạc I
99. 779,006 Bạc II
100. 773,806 Đồng II