Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,077,638 ngọc lục bảo IV
2. 2,920,113 Kim Cương III
3. 2,804,520 ngọc lục bảo III
4. 2,462,530 ngọc lục bảo IV
5. 2,341,725 Kim Cương IV
6. 2,323,308 Bạch Kim III
7. 1,959,487 Bạch Kim IV
8. 1,955,420 Kim Cương IV
9. 1,947,665 ngọc lục bảo III
10. 1,794,058 Bạch Kim III
11. 1,778,041 Bạc III
12. 1,575,623 -
13. 1,567,369 Bạc II
14. 1,548,431 -
15. 1,518,120 Cao Thủ
16. 1,417,198 ngọc lục bảo IV
17. 1,357,668 Vàng II
18. 1,339,054 ngọc lục bảo II
19. 1,335,307 Cao Thủ
20. 1,333,117 Bạc II
21. 1,319,078 Đại Cao Thủ
22. 1,317,180 Đại Cao Thủ
23. 1,307,575 Bạch Kim IV
24. 1,297,074 Kim Cương I
25. 1,291,566 Bạch Kim III
26. 1,286,705 -
27. 1,286,560 ngọc lục bảo IV
28. 1,281,903 -
29. 1,274,851 Bạch Kim III
30. 1,274,770 -
31. 1,264,200 Vàng III
32. 1,264,166 ngọc lục bảo II
33. 1,260,233 Bạc III
34. 1,230,627 Kim Cương I
35. 1,183,593 Cao Thủ
36. 1,172,184 -
37. 1,158,818 Kim Cương IV
38. 1,124,966 -
39. 1,122,314 Đồng III
40. 1,116,082 Bạc III
41. 1,113,453 Vàng II
42. 1,090,826 Vàng III
43. 1,084,521 Bạc II
44. 1,083,306 Đồng I
45. 1,074,061 Đồng IV
46. 1,073,213 Bạc IV
47. 1,065,941 Vàng IV
48. 1,054,724 Vàng III
49. 1,051,738 Bạc I
50. 1,045,254 Kim Cương III
51. 1,041,289 Sắt I
52. 1,038,197 Bạc II
53. 1,036,655 Đồng III
54. 1,036,097 Vàng II
55. 1,032,076 ngọc lục bảo I
56. 1,030,638 ngọc lục bảo IV
57. 1,028,171 Vàng II
58. 1,026,653 Sắt III
59. 1,026,128 Vàng IV
60. 1,017,079 Bạch Kim IV
61. 1,008,410 -
62. 997,374 Vàng I
63. 992,570 Bạc IV
64. 991,173 ngọc lục bảo III
65. 989,905 Bạch Kim IV
66. 986,076 -
67. 981,957 Bạc IV
68. 978,525 Sắt I
69. 975,417 -
70. 972,706 ngọc lục bảo II
71. 967,162 Bạch Kim III
72. 965,486 -
73. 964,657 ngọc lục bảo I
74. 963,607 Đồng IV
75. 962,178 Kim Cương III
76. 960,301 Bạc I
77. 955,826 Bạch Kim I
78. 944,142 Kim Cương III
79. 942,967 ngọc lục bảo IV
80. 942,285 Sắt III
81. 938,810 ngọc lục bảo I
82. 938,194 ngọc lục bảo III
83. 930,186 Kim Cương I
84. 919,769 -
85. 918,594 Vàng II
86. 909,439 -
87. 909,337 ngọc lục bảo IV
88. 906,347 Bạch Kim IV
89. 896,709 ngọc lục bảo IV
90. 892,811 ngọc lục bảo IV
91. 891,500 Vàng IV
92. 890,155 Vàng III
93. 885,955 Vàng I
94. 884,575 ngọc lục bảo IV
95. 883,641 Kim Cương II
96. 882,202 Đồng III
97. 880,470 -
98. 878,521 Vàng IV
99. 876,331 ngọc lục bảo III
100. 871,408 Bạch Kim IV